Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Leandro Bacuna | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 2 | 37 | 6.51 | |
20 | Mats Seuntjens | Left Winger | 1 | 1 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 1 | 32 | 6.63 | |
1 | Etienne Vaessen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 15 | 53.57% | 0 | 0 | 31 | 6.61 | |
8 | Johan Hove | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 29 | 6.75 | |
9 | Brynjolfur Darri Willumsson | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 5 | 18 | 6.3 | |
25 | Thijs Oosting | Tiền vệ | 2 | 2 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 12 | 6.34 | |
5 | Marco Rente | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 3 | 29 | 6.94 | |
6 | Stije Resink | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 2 | 31 | 6.93 | |
3 | Thijmen Blokzijl | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 39 | 6.64 | |
10 | Luciano Valente | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 36 | 6.51 | |
2 | Wouter Prins | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 1 | 3 | 27 | 6.98 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Mickey van der Haart | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 0 | 35 | 7.15 | |
30 | Alireza Jahanbakhsh | Right Winger | 1 | 0 | 1 | 28 | 19 | 67.86% | 1 | 2 | 36 | 6.24 | |
11 | Mats Kohlert | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 1 | 1 | 40 | 6.7 | |
4 | Sam Kersten | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 28 | 28 | 100% | 0 | 0 | 35 | 7.29 | |
20 | Trenskow Jacob | Right Winger | 2 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 0 | 22 | 6.11 | |
14 | Levi Smans | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 18 | 6 | |
17 | Nikolai Soyset Hopland | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 1 | 45 | 6.57 | |
21 | Espen van Ee | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 30 | 6.5 | |
45 | Oliver Braude | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 2 | 2 | 53 | 7.31 | |
16 | Marcus Linday | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 2 | 29 | 6.34 | |
26 | Dimitris Rallis | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 17 | 5.89 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ