Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Groningen Groningen
Phút
SC Heerenveen SC Heerenveen
57'
match change Milos Lukovic
Ra sân: Dimitris Rallis
Marvin Peersman
Ra sân: Wouter Prins
match change
60'
Thom van Bergen
Ra sân: Thijs Oosting
match change
60'
Luciano Valente 1 - 0
Kiến tạo: Stije Resink
match goal
63'
73'
match change Ilias Sebaoui
Ra sân: Trenskow Jacob
Tika de Jonge
Ra sân: Mats Seuntjens
match change
73'
Dave Kwakman
Ra sân: Johan Hove
match change
84'
84'
match change Che Nunnely
Ra sân: Alireza Jahanbakhsh
Jorg Schreuders
Ra sân: Luciano Valente
match change
84'
85'
match change Jordy de Wijs
Ra sân: Sam Kersten

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Groningen Groningen
SC Heerenveen SC Heerenveen
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Shots on target
 
4
3
 
Shots off target
 
7
10
 
Free kick
 
12
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
419
 
Số đường chuyền
 
516
72%
 
Chuyền chính xác
 
78%
12
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
3
45
 
Đánh đầu
 
31
27
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
7
23
 
Rê bóng thành công
 
19
9
 
Đánh chặn
 
0
23
 
Ném biên
 
21
23
 
Cản phá thành công
 
19
7
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
141
 
Attacks
 
109
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

43
Marvin Peersman
26
Thom van Bergen
14
Jorg Schreuders
16
Dave Kwakman
18
Tika de Jonge
24
Dirk Baron
29
Romano Postema
21
Hidde Jurjus
22
Finn Stam
46
David van der Werff
27
Rui Jorge Monteiro Mendes
4
Hjalmar Ekdal
Groningen Groningen 4-4-2
4-2-3-1 SC Heerenveen SC Heerenveen
1
Vaessen
2
Prins
3
Blokzijl
5
Rente
7
Bacuna
20
Seuntjen...
6
Resink
8
Hove
10
Valente
25
Oosting
9
Willumss...
13
Haart
45
Braude
4
Kersten
17
Hopland
11
Kohlert
16
Linday
21
Ee
30
Jahanbak...
14
Smans
20
Jacob
26
Rallis

Substitutes

10
Ilias Sebaoui
3
Jordy de Wijs
7
Che Nunnely
24
Milos Lukovic
28
Hristiyan Petrov
6
Amara Conde
23
Jan Bekkema
27
Mateja Milovanovic
22
Bernt Klaverboer
15
Hussein Ali
39
Isaiah Ahmed
Đội hình dự bị
Groningen Groningen
Marvin Peersman 43
Thom van Bergen 26
Jorg Schreuders 14
Dave Kwakman 16
Tika de Jonge 18
Dirk Baron 24
Romano Postema 29
Hidde Jurjus 21
Finn Stam 22
David van der Werff 46
Rui Jorge Monteiro Mendes 27
Hjalmar Ekdal 4
Groningen SC Heerenveen
10 Ilias Sebaoui
3 Jordy de Wijs
7 Che Nunnely
24 Milos Lukovic
28 Hristiyan Petrov
6 Amara Conde
23 Jan Bekkema
27 Mateja Milovanovic
22 Bernt Klaverboer
15 Hussein Ali
39 Isaiah Ahmed

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 0.67
47.67% Kiểm soát bóng 57.33%
11.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 1.3
5.2 Phạt góc 3.7
1.3 Thẻ vàng 1.5
42% Kiểm soát bóng 45.9%
7.1 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Groningen (22trận)
Chủ Khách
SC Heerenveen (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
2
7
HT-H/FT-T
1
4
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
3
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
1
2
1
2

Groningen Groningen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Leandro Bacuna Hậu vệ 0 0 0 23 19 82.61% 1 2 37 6.51
20 Mats Seuntjens Left Winger 1 1 1 21 17 80.95% 2 1 32 6.63
1 Etienne Vaessen Thủ môn 0 0 0 28 15 53.57% 0 0 31 6.61
8 Johan Hove Tiền vệ 0 0 1 21 17 80.95% 0 0 29 6.75
9 Brynjolfur Darri Willumsson Tiền đạo 0 0 1 11 5 45.45% 0 5 18 6.3
25 Thijs Oosting Tiền vệ 2 2 0 6 5 83.33% 0 1 12 6.34
5 Marco Rente Hậu vệ 0 0 0 22 21 95.45% 0 3 29 6.94
6 Stije Resink Tiền vệ 1 1 0 22 15 68.18% 0 2 31 6.93
3 Thijmen Blokzijl Hậu vệ 0 0 0 32 27 84.38% 0 0 39 6.64
10 Luciano Valente Left Winger 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 36 6.51
2 Wouter Prins Hậu vệ 0 0 0 14 8 57.14% 1 3 27 6.98

SC Heerenveen SC Heerenveen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Mickey van der Haart Thủ môn 0 0 0 28 19 67.86% 0 0 35 7.15
30 Alireza Jahanbakhsh Right Winger 1 0 1 28 19 67.86% 1 2 36 6.24
11 Mats Kohlert Hậu vệ 0 0 1 29 24 82.76% 1 1 40 6.7
4 Sam Kersten Hậu vệ 0 0 1 28 28 100% 0 0 35 7.29
20 Trenskow Jacob Right Winger 2 0 0 13 6 46.15% 0 0 22 6.11
14 Levi Smans Tiền vệ 0 0 0 11 8 72.73% 1 0 18 6
17 Nikolai Soyset Hopland Hậu vệ 1 0 0 35 30 85.71% 0 1 45 6.57
21 Espen van Ee Tiền vệ 1 1 0 23 22 95.65% 0 0 30 6.5
45 Oliver Braude Hậu vệ 0 0 0 30 23 76.67% 2 2 53 7.31
16 Marcus Linday Tiền vệ 0 0 0 23 21 91.3% 0 2 29 6.34
26 Dimitris Rallis Tiền đạo 1 0 1 11 7 63.64% 0 0 17 5.89

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Theo dõi chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest 
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu 6789 All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, Lịch BXH | KQBD Bong Da Lu

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên - Nhận định AFF Cup

Chia sẻ
Phản hồi