Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Hamburger SV Hamburger SV
Phút
FC Koln FC Koln
6'
match yellow.png Jusuf Gazibegovic
Immanuel Pherai match yellow.png
13'
Marco Richter
Ra sân: Immanuel Pherai
match change
46'
46'
match change Max Finkgrafe
Ra sân: Leart Paqarada
55'
match yellow.png Luca Waldschmidt
Emir Sahiti
Ra sân: Bakery Jatta
match change
57'
57'
match change Jan Thielmann
Ra sân: Jusuf Gazibegovic
58'
match change Florian Kainz
Ra sân: Luca Waldschmidt
67'
match change Steffen Tigges
Ra sân: Damion Downs
Lukasz Poreba
Ra sân: Adam Karabec
match change
72'
Ransford Yeboah Konigsdorffer
Ra sân: Davie Selke
match change
72'
73'
match yellow.png Timo Hubers
76'
match change Marvin Obuz
Ra sân: Denis Huseinbasic
77'
match yellow.png Max Finkgrafe
Ransford Yeboah Konigsdorffer 1 - 0 match goal
78'
Ransford Yeboah Konigsdorffer match hong pen
78'
Silvan Hefti
Ra sân: Jean-Luc Dompe
match change
84'
Daniel Elfadli match yellow.png
84'
William Mikelbrencis match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hamburger SV Hamburger SV
FC Koln FC Koln
6
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Shots on target
 
1
4
 
Shots off target
 
2
5
 
Cản sút
 
4
16
 
Free kick
 
14
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
400
 
Số đường chuyền
 
433
78%
 
Chuyền chính xác
 
81%
14
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
9
16
 
Đánh đầu
 
24
9
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
2
20
 
Ném biên
 
21
10
 
Cản phá thành công
 
13
6
 
Thử thách
 
16
78
 
Attacks
 
83
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Marco Richter
6
Lukasz Poreba
30
Silvan Hefti
11
Ransford Yeboah Konigsdorffer
29
Emir Sahiti
24
Lucas Perrin
12
Tom Mickel
4
Sebastian Schonlau
49
Otto Stange
Hamburger SV Hamburger SV 4-3-3
3-4-1-2 FC Koln FC Koln
1
Fernande...
28
Muheim
8
Elfadli
5
Hadzikad...
2
Mikelbre...
10
Pherai
23
Meffert
17
Karabec
7
Dompe
27
Selke
18
Jatta
1
Schwabe
4
Hubers
6
Martel
3
Heintz
25
Gazibego...
7
Ljubicic
8
Huseinba...
17
Paqarada
9
Waldschm...
42
Downs
37
Maina

Substitutes

11
Florian Kainz
21
Steffen Tigges
16
Marvin Obuz
35
Max Finkgrafe
29
Jan Thielmann
40
Jonas Urbig
43
Jaka Cuber Potocnik
2
Joel Schmied
49
Neo Telle
Đội hình dự bị
Hamburger SV Hamburger SV
Marco Richter 20
Lukasz Poreba 6
Silvan Hefti 30
Ransford Yeboah Konigsdorffer 11
Emir Sahiti 29
Lucas Perrin 24
Tom Mickel 12
Sebastian Schonlau 4
Otto Stange 49
Hamburger SV FC Koln
11 Florian Kainz
21 Steffen Tigges
16 Marvin Obuz
35 Max Finkgrafe
29 Jan Thielmann
40 Jonas Urbig
43 Jaka Cuber Potocnik
2 Joel Schmied
49 Neo Telle

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 5.33
3.67 Thẻ vàng 2.33
51.67% Kiểm soát bóng 47.33%
11.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.5
1.5 Bàn thua 0.8
4.5 Phạt góc 6.1
3.1 Thẻ vàng 2.4
46.8% Kiểm soát bóng 46.2%
11.3 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hamburger SV (22trận)
Chủ Khách
FC Koln (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
4
1
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
5
2
1
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
0
4
1
5

Hamburger SV Hamburger SV
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jonas Meffert Tiền vệ 1 0 1 28 25 89.29% 0 0 34 6.73
27 Davie Selke Tiền đạo 2 0 0 7 5 71.43% 0 1 11 5.98
1 Daniel Heuer Fernandes Thủ môn 0 0 0 36 33 91.67% 0 0 39 6.48
7 Jean-Luc Dompe Left Winger 2 1 0 18 13 72.22% 3 0 31 6.35
18 Bakery Jatta Right Winger 0 0 0 16 8 50% 1 0 27 6.2
5 Dennis Hadzikadunic Hậu vệ 1 0 0 42 35 83.33% 0 0 53 6.74
20 Marco Richter Tiền vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 6.06
28 Miro Muheim Hậu vệ 0 0 1 49 35 71.43% 4 1 71 6.89
29 Emir Sahiti Right Winger 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 5.99
17 Adam Karabec Tiền vệ 2 0 0 22 16 72.73% 0 2 29 6.33
10 Immanuel Pherai Tiền vệ 0 0 1 12 9 75% 0 0 19 6.26
2 William Mikelbrencis Hậu vệ 1 0 2 27 20 74.07% 0 0 40 6.61
8 Daniel Elfadli Tiền vệ 0 0 0 37 35 94.59% 0 0 46 6.65

FC Koln FC Koln
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Florian Kainz Tiền vệ 0 0 1 1 1 100% 0 0 2 6.12
3 Dominique Heintz Hậu vệ 0 0 0 47 42 89.36% 2 2 54 6.96
9 Luca Waldschmidt Tiền đạo 0 0 1 18 14 77.78% 0 1 33 6.26
17 Leart Paqarada Hậu vệ 1 0 0 18 11 61.11% 2 1 37 6.48
1 Marvin Schwabe Thủ môn 0 0 0 31 28 90.32% 0 0 38 7.3
4 Timo Hubers Hậu vệ 0 0 0 40 33 82.5% 0 2 56 7.34
7 Dejan Ljubicic Tiền vệ 0 0 0 27 21 77.78% 0 1 40 6.75
37 Linton Maina Left Winger 1 0 0 16 10 62.5% 1 0 22 6.01
25 Jusuf Gazibegovic Hậu vệ 0 0 0 20 11 55% 1 0 27 6.06
29 Jan Thielmann Hậu vệ 1 0 0 2 2 100% 1 0 5 6.05
6 Eric Martel Tiền vệ 0 0 0 46 43 93.48% 0 1 54 6.78
8 Denis Huseinbasic Tiền vệ 0 0 1 38 34 89.47% 0 0 48 6.5
42 Damion Downs Tiền đạo 0 0 0 9 6 66.67% 1 0 15 5.96
35 Max Finkgrafe Hậu vệ 0 0 0 8 6 75% 1 0 20 6.32

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Theo dõi chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest 
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu 6789 All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, Lịch BXH | KQBD Bong Da Lu

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên - Nhận định AFF Cup

Chia sẻ
Phản hồi