Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Davie Selke | Second Striker | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 10 | 6.36 | |
1 | Daniel Heuer Fernandes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 28 | 6.7 | |
3 | Moritz Heyer | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 38 | 95% | 0 | 0 | 43 | 6.48 | |
7 | Jean-Luc Dompe | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 3 | 0 | 12 | 6.31 | |
14 | Ludovit Reis | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 19 | 6.73 | |
20 | Marco Richter | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.03 | |
28 | Miro Muheim | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 3 | 1 | 37 | 6.74 | |
24 | Lucas Perrin | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 33 | 6.75 | |
6 | Lukasz Poreba | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 22 | 6.62 | |
33 | Noah Katterbach | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 16 | 6.54 | |
17 | Adam Karabec | Tiền vệ | 1 | 1 | 1 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 11 | 7.26 | |
8 | Daniel Elfadli | Hậu vệ | 2 | 1 | 0 | 20 | 20 | 100% | 0 | 1 | 28 | 7.35 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Robin Knoche | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 0 | 41 | 5.86 | |
3 | Danilo Soares | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 2 | 1 | 37 | 6.62 | |
44 | Ondrej Karafiat | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 34 | 100% | 0 | 0 | 36 | 5.88 | |
30 | Mahir Madatov | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 10 | 6.08 | |
2 | Oliver Rose-Villadsen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 23 | 5.92 | |
10 | Julian Justvan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 2 | 0 | 18 | 6.04 | |
17 | Jens Castrop | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 19 | 5.8 | |
1 | Jan Reichert | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 17 | 5.98 | |
9 | Stefanos Tzimas | Second Striker | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 15 | 6.02 | |
4 | Finn Jeltsch | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 22 | 100% | 1 | 0 | 26 | 5.94 | |
20 | Caspar Jander | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 1 | 0 | 32 | 5.9 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ