Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ron Robert Zieler | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 16 | 6.08 | |
23 | Marcel Halstenberg | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 1 | 0 | 54 | 6.12 | |
21 | Sei Muroya | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 24 | 6.37 | |
5 | Phil Neumann | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 1 | 1 | 33 | 6.01 | |
6 | Fabian Kunze | Tiền vệ | 1 | 0 | 2 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 1 | 34 | 6.18 | |
17 | Bartlomiej Wdowik | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 3 | 1 | 33 | 6.08 | |
10 | Jannik Rochelt | Left Winger | 2 | 1 | 2 | 23 | 18 | 78.26% | 2 | 0 | 30 | 7.19 | |
7 | Jessic Ngankam | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 3 | 19 | 6.32 | |
3 | Boris Tomiak | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 0 | 38 | 6.2 | |
8 | Enzo Leopold | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 14 | 11 | 78.57% | 5 | 0 | 24 | 6.24 | |
9 | Nicolo Tresoldi | Tiền đạo | 4 | 1 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 2 | 14 | 7.21 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Mikkel Kirkeskov | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 11 | 6.38 | |
15 | Simon Scherder | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 22 | 6.51 | |
20 | Jorrit Hendrix | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 19 | 6.09 | |
4 | David Kinsombi | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 1 | 22 | 6.72 | |
16 | Torge Paetow | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 18 | 6.21 | |
8 | Joshua Mees | Left Winger | 2 | 2 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 20 | 7.31 | |
14 | Charalampos Makridis | Left Winger | 2 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 12 | 6.29 | |
28 | Andras Nemeth | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 11 | 6.3 | |
24 | Niko Koulis | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 15 | 6.29 | |
1 | Johannes Schenk | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 20 | 5.94 | |
27 | Jano ter Horst | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 3 | 0 | 17 | 7.06 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ