Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Warren Burrell | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 1 | 4 | 33 | 6.6 | |
15 | Anthony OConnor | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 19 | 8 | 42.11% | 0 | 8 | 22 | 6.8 | |
28 | Bryn Morris | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 42 | 25 | 59.52% | 4 | 3 | 54 | 7.2 | |
18 | Jack Muldoon | Second Striker | 1 | 1 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 1 | 28 | 7 | |
17 | Levi Sutton | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 2 | 16 | 6.3 | |
11 | James Daly | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 9 | 1 | 35 | 7.1 | |
8 | Dean Cornelius | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 0 | 33 | 6.6 | |
24 | Josh March | Second Striker | 4 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 3 | 2 | 26 | 6.4 | |
31 | James Belshaw | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 7 | 25% | 0 | 1 | 32 | 6.6 | |
5 | Jasper Moon | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 4 | 25 | 6.6 | |
14 | Toby Sims | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 3 | 3 | 53 | 7 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Joe Day | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 6 | 27.27% | 0 | 1 | 29 | 6.4 | |
8 | Luke Young | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 24 | 13 | 54.17% | 4 | 1 | 43 | 6.2 | |
17 | Scot Bennett | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 0 | 9 | 43 | 7 | |
4 | Liam Kinsella | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 4 | 16 | 6.5 | |
25 | Sam Stubbs | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 21 | 8 | 38.1% | 0 | 9 | 45 | 7.4 | |
24 | Darragh Power | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 1 | 1 | 38 | 6.3 | |
23 | Valintino Adedokun | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 29 | 6.6 | |
15 | Jordan Thomas | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 0 | 39 | 6.7 | |
22 | Ethon Archer | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 2 | 32 | 6.6 | |
2 | Arkell Jude-Boyd | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 1 | 25 | 6.3 | |
11 | Ashley Hay | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 3 | 30% | 0 | 8 | 18 | 6.7 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ