Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Harrogate Town Harrogate Town
Phút
Chesterfield Chesterfield
Jasper Moon match yellow.png
17'
28'
match yellow.png Oliver Banks
45'
match yellow.png Devan Tanton
57'
match yellow.png William Grigg
Toby Sims 1 - 0 match goal
57'
Zico Asare match yellow.png
67'
Josh Falkingham match yellow.png
73'
76'
match change Harvey Araujo
Ra sân: Dilan Markanday
76'
match change James Berry-McNally
Ra sân: Darren Oldaker
76'
match change Ryan Colclough
Ra sân: Devan Tanton
76'
match change Patrick Madden
Ra sân: Lewis Gordon
77'
match goal 1 - 1 James Berry-McNally
Kiến tạo: Oliver Banks
Josh March
Ra sân: Josh Falkingham
match change
82'
90'
match yellow.png Armando Dobra
90'
match yellow.png Tom Naylor
Dean Cornelius 2 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Harrogate Town Harrogate Town
Chesterfield Chesterfield
7
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
5
7
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Shots on target
 
4
2
 
Shots off target
 
1
1
 
Cản sút
 
7
14
 
Free kick
 
13
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
235
 
Số đường chuyền
 
505
65%
 
Chuyền chính xác
 
78%
13
 
Phạm lỗi
 
14
5
 
Việt vị
 
0
36
 
Đánh đầu
 
36
16
 
Đánh đầu thành công
 
20
3
 
Cứu thua
 
2
22
 
Rê bóng thành công
 
12
3
 
Đánh chặn
 
2
11
 
Ném biên
 
37
1
 
Woodwork
 
0
22
 
Cản phá thành công
 
12
9
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
19
 
Long pass
 
41
54
 
Attacks
 
63
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Josh March
17
Levi Sutton
3
Matty Foulds
6
Warren Burrell
1
Mark Oxley
27
Eno Nto
12
Samuel Folarin
Harrogate Town Harrogate Town 4-2-3-1
4-2-3-1 Chesterfield Chesterfield
31
Belshaw
2
Asare
5
Moon
15
OConnor
14
Sims
22
Dooley
4
Falkingh...
11
Daly
9
Duke-McK...
8
Corneliu...
18
Muldoon
23
Boot
30
Tanton
4
Naylor
5
Grimes
19
Gordon
8
Oldaker
28
Banks
24
Markanda...
7
Mandevil...
17
Dobra
9
Grigg

Substitutes

33
Patrick Madden
11
Ryan Colclough
18
James Berry-McNally
6
Harvey Araujo
10
Michael Jacobs
12
Tyrone Williams
37
Ashton Rinaldo
Đội hình dự bị
Harrogate Town Harrogate Town
Josh March 24
Levi Sutton 17
Matty Foulds 3
Warren Burrell 6
Mark Oxley 1
Eno Nto 27
Samuel Folarin 12
Harrogate Town Chesterfield
33 Patrick Madden
11 Ryan Colclough
18 James Berry-McNally
6 Harvey Araujo
10 Michael Jacobs
12 Tyrone Williams
37 Ashton Rinaldo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2.33
5.33 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 2.67
43.67% Kiểm soát bóng 70.33%
13.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 2.2
0.9 Bàn thua 1.7
4 Phạt góc 6.1
1 Thẻ vàng 1.8
39.4% Kiểm soát bóng 64.5%
11 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Harrogate Town (22trận)
Chủ Khách
Chesterfield (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
3
2
HT-H/FT-T
1
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
2
0
HT-H/FT-H
0
2
4
0
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
0
2
HT-B/FT-B
3
0
1
3

Harrogate Town Harrogate Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Stephen Dooley Tiền vệ 1 0 0 19 15 78.95% 0 0 35 6.92
4 Josh Falkingham Tiền vệ 0 0 0 24 16 66.67% 1 1 34 6.48
15 Anthony OConnor Hậu vệ 0 0 0 18 11 61.11% 0 3 29 6.74
18 Jack Muldoon Second Striker 0 0 2 20 11 55% 1 2 30 6.52
11 James Daly Tiền vệ 1 0 0 22 16 72.73% 3 1 37 6.22
9 Stephen Duke-McKenna Tiền vệ 2 1 1 19 10 52.63% 11 0 50 6.7
8 Dean Cornelius Tiền vệ 1 1 0 19 15 78.95% 0 0 31 7.44
24 Josh March Second Striker 1 1 0 1 1 100% 0 0 5 6.34
31 James Belshaw Thủ môn 0 0 0 24 12 50% 0 1 35 7.21
5 Jasper Moon Hậu vệ 0 0 0 18 10 55.56% 0 3 33 7
14 Toby Sims Hậu vệ 1 1 0 29 17 58.62% 2 5 63 8.17
2 Zico Asare Hậu vệ 0 0 0 22 18 81.82% 1 0 46 6.74

Chesterfield Chesterfield
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 William Grigg Second Striker 0 0 0 15 5 33.33% 0 5 27 6.18
4 Tom Naylor Hậu vệ 0 0 0 74 55 74.32% 2 4 81 5.96
33 Patrick Madden Second Striker 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.06
11 Ryan Colclough Left Winger 1 1 0 7 3 42.86% 0 0 9 6.06
28 Oliver Banks Tiền vệ 3 0 1 70 59 84.29% 0 1 78 6.45
5 Jamie Grimes Hậu vệ 0 0 0 83 65 78.31% 0 7 97 6.93
23 Ryan Boot Thủ môn 0 0 0 44 35 79.55% 0 0 58 6.79
8 Darren Oldaker Tiền vệ 0 0 0 34 29 85.29% 0 1 37 6.01
7 Liam Mandeville Hậu vệ 2 2 2 32 26 81.25% 6 1 52 6.69
17 Armando Dobra Tiền vệ 3 0 2 29 20 68.97% 0 0 54 6.16
19 Lewis Gordon Hậu vệ 0 0 0 43 35 81.4% 2 0 69 6.26
24 Dilan Markanday Right Winger 2 0 0 23 22 95.65% 0 0 31 5.84
30 Devan Tanton Hậu vệ 0 0 2 38 34 89.47% 2 1 68 6.44
18 James Berry-McNally Left Winger 1 1 0 6 2 33.33% 2 0 14 7.06
6 Harvey Araujo Hậu vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 7 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ


Chia sẻ
Phản hồi
Bongdalu6789.com
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
Bongdalu - Tỷ Số Bóng Đá, KQBD Kết Quả Bóng Đá Livescore Việt Nam hôm nay | Bongdaso