Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Warren Burrell | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 2 | 45 | 6.9 | |
15 | Anthony OConnor | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 3 | 42 | 7.1 | |
28 | Bryn Morris | Tiền vệ | 2 | 1 | 1 | 36 | 20 | 55.56% | 3 | 0 | 53 | 7.2 | |
18 | Jack Muldoon | Second Striker | 0 | 0 | 1 | 9 | 3 | 33.33% | 0 | 5 | 18 | 6.5 | |
17 | Levi Sutton | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 3 | 43 | 6.6 | |
11 | James Daly | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 4 | 1 | 40 | 6.9 | |
8 | Dean Cornelius | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 24 | 6.5 | |
24 | Josh March | Second Striker | 2 | 0 | 1 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 2 | 30 | 7.2 | |
31 | James Belshaw | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 7 | 35% | 0 | 0 | 25 | 6.7 | |
5 | Jasper Moon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 3 | 33 | 7.4 | |
14 | Toby Sims | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 0 | 5 | 53 | 7.3 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Lyle Taylor | Second Striker | 1 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 30 | 6.1 | |
6 | Tom Flanagan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 1 | 51 | 6.9 | |
10 | Jack Payne | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 6 | 0 | 46 | 7 | |
8 | Teddy Bishop | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 0 | 38 | 6.6 | |
1 | Matthew Macey | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 30 | 7 | |
7 | Harry Anderson | Tiền vệ | 2 | 1 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 2 | 32 | 6.5 | |
3 | Ellis Iandolo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 33 | 68.75% | 0 | 1 | 65 | 6.5 | |
4 | Fiacre Kelleher | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 5 | 49 | 6.8 | |
16 | Arthur Read | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.7 | |
18 | Mandela Egbo | Hậu vệ | 0 | 0 | 2 | 31 | 23 | 74.19% | 2 | 1 | 47 | 6.9 | |
17 | Tyreece Simpson | Second Striker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.4 | |
21 | Owura Edwards | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 0 | 28 | 6.3 | |
15 | Jamie McDonnell | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 47 | 35 | 74.47% | 0 | 9 | 73 | 7.5 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ