Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Aboubakar Vincent Pate | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.06 | |
4 | Francisco Calvo Quesada | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.28 | |
2 | Kamil Ahmet Corekci | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.32 | |
6 | Abdulkadir Parmak | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.3 | |
5 | Gorkem Saglam | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 9 | 6.1 | |
99 | Rigoberto Rivas | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | |
12 | Visar Bekaj | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.33 | |
88 | Cemali Sertel | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.2 | |
3 | Guy-Marcelin Kilama | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.26 | |
77 | Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.96 | |
17 | Lamine Diack | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.36 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fernando Muslera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.36 | |
10 | Dries Mertens | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 4 | 6.03 | |
23 | Kaan Ayhan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 10 | 6.55 | |
42 | Abdulkerim Bardakci | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 15 | 6.39 | |
34 | Lucas Torreira | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.23 | |
6 | Davinson Sanchez Mina | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 16 | 6.28 | |
45 | Victor James Osimhen | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 6.01 | |
4 | Ismail Jakobs | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.22 | |
11 | Yunus Akgun | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 10 | 6.43 | |
18 | Berkan smail Kutlu | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.14 | |
53 | Baris Yilmaz | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.08 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ