Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Craig Gordon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 23 | 6.33 | |
9 | Lawrence Shankland | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 15 | 9 | 60% | 2 | 1 | 28 | 6.17 | |
16 | Blair Spittal | Tiền đạo | 1 | 1 | 2 | 46 | 34 | 73.91% | 5 | 2 | 59 | 7.13 | |
17 | Alan Forrest | Tiền vệ | 4 | 2 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 0 | 33 | 6.99 | |
2 | Frankie Kent | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 55 | 45 | 81.82% | 0 | 6 | 65 | 6.7 | |
29 | James Penrice | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 7 | 1 | 56 | 6.63 | |
15 | Kye Rowles | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 1 | 64 | 6.32 | |
14 | Cameron Devlin | Tiền vệ | 1 | 0 | 2 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 1 | 62 | 6.64 | |
18 | Malachi Boateng | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 44 | 39 | 88.64% | 1 | 0 | 57 | 6.33 | |
77 | Kenneth Vargas | Tiền đạo | 1 | 1 | 1 | 20 | 16 | 80% | 1 | 1 | 28 | 6.56 | |
35 | Adam Forrester | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 4 | 2 | 41 | 6.41 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Marley Watkins | Tiền đạo | 1 | 0 | 2 | 8 | 6 | 75% | 1 | 1 | 23 | 6.6 | |
10 | Matthew Kennedy | Tiền đạo | 1 | 1 | 3 | 19 | 14 | 73.68% | 3 | 1 | 40 | 7.78 | |
4 | Joe Wright | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 4 | 20 | 6.22 | |
9 | Kyle Vassell | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 3 | 17 | 6.09 | |
11 | Danny Armstrong | Tiền đạo | 2 | 1 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 4 | 0 | 37 | 6.65 | |
8 | Bradley Lyons | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 2 | 28 | 6.44 | |
20 | Robbie McCrorie | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 7 | 33.33% | 0 | 0 | 26 | 6.29 | |
6 | Robbie Deas | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 21 | 63.64% | 0 | 3 | 45 | 6.75 | |
3 | Corrie Ndaba | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 2 | 30 | 6.52 | |
5 | Lewis Mayo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 28 | 6.62 | |
12 | David Watson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 24 | 6.27 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ