Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Phút
Motherwell Motherwell
21'
match goal 0 - 1 Callum Slattery
Kiến tạo: Elliot Watt
24'
match yellow.png Callum Slattery
Craig Halkett match yellow.png
35'
Oisin McEntee match yellow.png
45'
Claudio Braga
Ra sân: James Wilson
match change
46'
Beni Baningime
Ra sân: Pierre Kabore
match change
46'
49'
match goal 0 - 2 Tawanda Maswanhise
Kiến tạo: Elijah Henry Just
Harry Milne match yellow.png
58'
62'
match goal 0 - 3 Emmanuel Longelo
Kiến tạo: Elijah Henry Just
Harry Milne 1 - 3 match goal
65'
Blair Spittal
Ra sân: Oisin McEntee
match change
68'
69'
match change Callum Hendry
Ra sân: Apostolos Stamatelopoulos
70'
match change Ibrahim Said
Ra sân: Callum Slattery
Frankie Kent
Ra sân: Michael Steinwender
match change
72'
Claudio Braga 2 - 3
Kiến tạo: Blair Spittal
match goal
74'
Claudio Braga Goal awarded match var
75'
78'
match yellow.png Callum Hendry
81'
match change Detlef Esapa Osong
Ra sân: Tawanda Maswanhise
Alexandros Kyziridis
Ra sân: Alan Forrest
match change
82'
Claudio Braga 3 - 3 match goal
83'
90'
match change Andy Halliday
Ra sân: Elijah Henry Just

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Motherwell Motherwell
9
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
12
8
 
Shots on target
 
4
9
 
Shots off target
 
8
18
 
Free kick
 
14
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
405
 
Số đường chuyền
 
436
76%
 
Chuyền chính xác
 
79%
14
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
5
69
 
Đánh đầu
 
31
32
 
Đánh đầu thành công
 
18
0
 
Cứu thua
 
6
22
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
9
25
 
Ném biên
 
28
22
 
Cản phá thành công
 
14
15
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
39
 
Long pass
 
24
126
 
Attacks
 
84
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Beni Baningime
10
Claudio Braga
2
Frankie Kent
16
Blair Spittal
89
Alexandros Kyziridis
7
Elton Kabangu
3
Stephen Kingsley
80
Liam McFarlane
22
Tómas Magnússon
Heart of Midlothian Heart of Midlothian 4-4-2
4-3-3 Motherwell Motherwell
28
Clark
18
Milne
19
Findlay
4
Halkett
15
Steinwen...
17
Forrest
14
Devlin
31
McEntee
11
Kabore
21
Wilson
9
Shanklan...
13
Ward
2
Odonnell
5
Balmer
16
McGinn
45
Longelo
21
Just
20
Watt
12
Fadinger
18
Maswanhi...
9
Stamatel...
8
Slattery

Substitutes

90
Ibrahim Said
66
Callum Hendry
11
Andy Halliday
24
Detlef Esapa Osong
1
Aston Oxborough
4
Liam Gordon
6
Jordan McGhee
23
Ewan Wilson
28
Luca Ross
Đội hình dự bị
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Beni Baningime 6
2 Claudio Braga 10
Frankie Kent 2
Blair Spittal 16
Alexandros Kyziridis 89
Elton Kabangu 7
Stephen Kingsley 3
Liam McFarlane 80
Tómas Magnússon 22
Heart of Midlothian Motherwell
90 Ibrahim Said
66 Callum Hendry
11 Andy Halliday
24 Detlef Esapa Osong
1 Aston Oxborough
4 Liam Gordon
6 Jordan McGhee
23 Ewan Wilson
28 Luca Ross

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1
8 Phạt góc 6.67
3.33 Thẻ vàng 1.33
60.67% Kiểm soát bóng 60%
12.67 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.9 Bàn thắng 1.3
0.8 Bàn thua 1.1
7.5 Phạt góc 5.8
1.8 Thẻ vàng 0.8
53.3% Kiểm soát bóng 51.8%
7 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heart of Midlothian (8trận)
Chủ Khách
Motherwell (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
3
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
1

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Zander Clark Thủ môn 0 0 0 30 12 40% 0 0 34 5.21
9 Lawrence Shankland Tiền đạo 1 0 1 25 18 72% 2 3 41 6.59
16 Blair Spittal Tiền vệ 1 0 1 16 8 50% 1 1 22 6.85
17 Alan Forrest Left Winger 1 0 3 25 22 88% 5 0 41 6.32
19 Stuart Findlay Hậu vệ 2 2 1 38 35 92.11% 0 8 54 7.43
2 Frankie Kent Hậu vệ 0 0 0 15 14 93.33% 0 1 17 6.45
4 Craig Halkett Hậu vệ 0 0 2 52 45 86.54% 0 5 69 6.94
6 Beni Baningime Tiền vệ 0 0 1 22 18 81.82% 0 0 28 6.68
18 Harry Milne Hậu vệ 4 2 3 52 35 67.31% 9 5 99 9.05
15 Michael Steinwender Hậu vệ 0 0 0 31 21 67.74% 2 1 45 6.47
14 Cameron Devlin Tiền vệ 0 0 2 45 42 93.33% 1 2 58 7.04
89 Alexandros Kyziridis Left Winger 1 0 1 4 4 100% 2 0 11 6.55
31 Oisin McEntee Hậu vệ 1 0 0 16 11 68.75% 2 5 28 5.96
10 Claudio Braga Tiền đạo 6 4 0 9 7 77.78% 2 2 27 8.19
21 James Wilson Tiền đạo 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 13 6.04
11 Pierre Kabore Hậu vệ 2 1 0 11 6 54.55% 0 1 29 6.53

Motherwell Motherwell
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Andy Halliday Tiền vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.1
2 Stephen Odonnell Hậu vệ 0 0 0 44 36 81.82% 2 2 78 6.7
16 Paul McGinn Hậu vệ 0 0 0 47 39 82.98% 0 3 56 6.39
66 Callum Hendry Tiền đạo 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 5.71
9 Apostolos Stamatelopoulos Tiền đạo 0 0 0 11 4 36.36% 0 4 24 6.54
5 Kofi Balmer Hậu vệ 0 0 0 44 37 84.09% 0 1 63 6.73
12 Lukas Fadinger Tiền vệ 2 0 1 48 42 87.5% 0 1 58 6.57
8 Callum Slattery Tiền vệ 2 1 0 27 23 85.19% 2 0 42 7.42
21 Elijah Henry Just Right Winger 2 0 4 34 24 70.59% 0 2 68 8.78
20 Elliot Watt Tiền vệ 0 0 1 76 70 92.11% 1 2 81 7.01
45 Emmanuel Longelo Hậu vệ 1 1 1 32 21 65.63% 2 1 67 7.54
13 Calum Ward Thủ môn 0 0 0 50 33 66% 0 1 66 7.14
90 Ibrahim Said Right Winger 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 15 5.84
18 Tawanda Maswanhise Left Winger 2 1 0 6 4 66.67% 1 0 22 7.21
24 Detlef Esapa Osong Tiền đạo 0 0 0 1 0 0% 0 1 4 5.96

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Kết quả trận đấu Heart of Midlothian vs Motherwell cập nhật trực tuyến hôm nay lúc 23/08/2025 21:00 NHANH và CHÍNH XÁC. Theo dõi tỷ số bóng đá Heart of Midlothian vs Motherwell với tường thuật chi tiết diễn biến trận đấu thuộc khuôn khổ VĐQG Scotland, vòng 3. Trận đấu bắt đầu lúc 23/08/2025 21:00, kết quả sẽ được cập nhật liên tục 24/7 (LIVE) từ khi bóng lăn đến khi trọng tài thổi còi kết thúc. Xem ngay diễn biến chính, cầu thủ ghi bàn, thống kê kiểm soát bóng, số lần dứt điểm nguy hiểm cùng kết quả hiệp 1 (H1), hiệp 2 (H2) và tỷ số chung cuộc (Full-time FT) trên Bongdalu.

Cập nhật kết quả bóng đá Scotland mới nhất chiều, tối và đêm nay. Theo dõi tỷ số vdqg scotland hôm nay và ngày mai, xem lại kết quả bóng đá VĐQG Scotland đêm qua và rạng sáng nay, đầy đủ và chính xác nhất.

Link xem trực tiếp Heart of Midlothian vs Motherwell vào lúc 23/08/2025 21:00. Xem kết quả bóng đá VĐQG Scotland mới nhất tối và đêm nay, theo dõi kq Heart of Midlothian vs Motherwell cập nhật từng phút. Chi tiết đội hình ra sân chính thức, danh sách dự bị, sơ đồ thi đấu và huấn luyện viên hai đội sẽ được cung cấp đầy đủ trước giờ bóng lăn.

Kết quả trận Heart of Midlothian vs Motherwell ngày 23/08/2025, theo dõi tỷ số bóng đá Scotland từ những trận đấu sớm đến các trận diễn ra vào tối, đêm nay và rạng sáng mai. Xem kết quả VĐQG Scotland tối nay, tỷ số trực tuyến mới nhất và chính xác từng giây.

Xem ngay kết quả bóng đá VĐQG Scotland mới nhất trên Bongdalu.

Theo dõi ©Bongdalu chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest
Copyright © 2025 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, Lịch BXH | KQBD Bong Da Lu

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên - Tỷ lệ kèo hôm nay - máy tính dự đoán - KQBD kết quả bóng đá trực tuyến - Lịch thi đấu hôm nay

Chia sẻ
Phản hồi