Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Tolgay Arslan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 26 | 6.8 | |
19 | Sho Sasaki | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 3 | 38 | 7.3 | |
66 | Hayao Kawabe | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 19 | 11 | 57.89% | 1 | 0 | 29 | 6.5 | |
99 | Goncalo Paciencia | Tiền đạo | 4 | 3 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 3 | 32 | 6.7 | |
1 | Keisuke Osako | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 6 | 35.29% | 0 | 0 | 22 | 7.3 | |
14 | Taishi Matsumoto | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 29 | 6.7 | |
24 | Shunki Higashi | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 3 | 0 | 28 | 6.9 | |
13 | Naoto Arai | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 6 | 1 | 39 | 7.1 | |
4 | Hayato Araki | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 26 | 7.2 | |
51 | Mutsuki Kato | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 3 | 19 | 6.4 | |
15 | Shuto Nakano | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 2 | 1 | 39 | 6.8 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Gakuji Ota | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 3 | 21.43% | 0 | 0 | 24 | 7.7 | |
50 | Yoshinori Suzuki | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 22 | 6.9 | |
39 | Taiki Hirato | Tiền vệ | 1 | 0 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 0 | 22 | 7 | |
14 | Taichi Hara | Tiền đạo | 4 | 2 | 1 | 14 | 7 | 50% | 2 | 2 | 31 | 6.5 | |
9 | Marco Tulio Oliveira Lemos | Tiền đạo | 0 | 0 | 3 | 14 | 12 | 85.71% | 2 | 0 | 25 | 6.9 | |
19 | Daiki Kaneko | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.7 | |
10 | Shimpei Fukuoka | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 17 | 6.7 | |
99 | Rafael Papagaio | Tiền đạo | 2 | 1 | 2 | 15 | 12 | 80% | 2 | 2 | 24 | 7.4 | |
7 | Sota Kawasaki | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 32 | 7.1 | |
5 | Hisashi Appiah Tawiah | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 10 | 50% | 0 | 1 | 26 | 6.7 | |
44 | Kyo Sato | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 2 | 33 | 6.9 | |
2 | Shinnosuke Fukuda | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 3 | 0 | 25 | 6.8 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ