Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Phút
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
12'
match change Shimpei Fukuoka
Ra sân: Daiki Kaneko
52'
match yellow.png Sota Kawasaki
62'
match goal 0 - 1 Taiki Hirato
Kiến tạo: Shinnosuke Fukuda
Tsukasa Shiotani
Ra sân: Shunki Higashi
match change
63'
Makoto Mitsuta
Ra sân: Hayao Kawabe
match change
63'
Pieros Sotiriou
Ra sân: Goncalo Paciencia
match change
63'
Tolgay Arslan match yellow.png
72'
Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Taishi Matsumoto
match change
77'
Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
Ra sân: Mutsuki Kato
match change
77'
79'
match change Takuji Yonemoto
Ra sân: Kyo Sato
79'
match change Yuta Miyamoto
Ra sân: Taiki Hirato
86'
match change Yuta Toyokawa
Ra sân: Marco Tulio Oliveira Lemos
86'
match change Lucas da Cruz Oliveira
Ra sân: Shimpei Fukuoka
89'
match yellow.png Rafael Papagaio
Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
7
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Shots on target
 
7
13
 
Shots off target
 
6
16
 
Free kick
 
10
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
400
 
Số đường chuyền
 
241
74%
 
Chuyền chính xác
 
58%
10
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
1
7
 
Cứu thua
 
8
11
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Thay người
 
5
3
 
Đánh chặn
 
6
35
 
Ném biên
 
20
2
 
Woodwork
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
22
5
 
Thử thách
 
14
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
27
 
Long pass
 
17
119
 
Attacks
 
78
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Tsukasa Shiotani
20
Pieros Sotiriou
11
Makoto Mitsuta
10
Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
9
Douglas Vieira da Silva
22
Goro Kawanami
35
Yotaro Nakajima
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce 3-4-2-1
4-3-3 Kyoto Sanga Kyoto Sanga
1
Osako
19
Sasaki
4
Araki
15
Nakano
24
Higashi
66
Kawabe
14
Matsumot...
13
Arai
30
Arslan
51
Kato
99
Pacienci...
26
Ota
2
Fukuda
5
Tawiah
50
Suzuki
44
Sato
7
Kawasaki
19
Kaneko
39
Hirato
9
Lemos
99
Papagaio
14
Hara

Substitutes

10
Shimpei Fukuoka
24
Yuta Miyamoto
37
Takuji Yonemoto
96
Lucas da Cruz Oliveira
23
Yuta Toyokawa
88
Kentaro Kakoi
31
Sora Hiraga
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Tsukasa Shiotani 33
Pieros Sotiriou 20
Makoto Mitsuta 11
Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun 10
Douglas Vieira da Silva 9
Goro Kawanami 22
Yotaro Nakajima 35
Hiroshima Sanfrecce Kyoto Sanga
10 Shimpei Fukuoka
24 Yuta Miyamoto
37 Takuji Yonemoto
96 Lucas da Cruz Oliveira
23 Yuta Toyokawa
88 Kentaro Kakoi
31 Sora Hiraga

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 2
52.67% Kiểm soát bóng 37.67%
14.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 2.1
1.3 Bàn thua 1.1
6.3 Phạt góc 5.9
0.9 Thẻ vàng 1.6
55.1% Kiểm soát bóng 40%
11 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hiroshima Sanfrecce (47trận)
Chủ Khách
Kyoto Sanga (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
0
4
4
HT-H/FT-T
6
1
2
3
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
2
5
3
2
HT-B/FT-H
0
1
1
3
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
4
3
5
7
HT-B/FT-B
4
8
3
3

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Tolgay Arslan Tiền vệ 0 0 0 17 13 76.47% 0 1 26 6.8
19 Sho Sasaki Hậu vệ 0 0 0 23 20 86.96% 0 3 38 7.3
66 Hayao Kawabe Tiền vệ 0 0 2 19 11 57.89% 1 0 29 6.5
99 Goncalo Paciencia Tiền đạo 4 3 1 13 9 69.23% 1 3 32 6.7
1 Keisuke Osako Thủ môn 0 0 0 17 6 35.29% 0 0 22 7.3
14 Taishi Matsumoto Tiền vệ 1 1 0 24 19 79.17% 0 0 29 6.7
24 Shunki Higashi Tiền vệ 0 0 0 17 12 70.59% 3 0 28 6.9
13 Naoto Arai Hậu vệ 2 0 1 18 12 66.67% 6 1 39 7.1
4 Hayato Araki Hậu vệ 0 0 0 13 12 92.31% 0 1 26 7.2
51 Mutsuki Kato Tiền đạo 1 0 0 14 9 64.29% 0 3 19 6.4
15 Shuto Nakano Hậu vệ 1 1 0 24 16 66.67% 2 1 39 6.8

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Gakuji Ota Thủ môn 0 0 0 14 3 21.43% 0 0 24 7.7
50 Yoshinori Suzuki Hậu vệ 0 0 0 15 11 73.33% 0 1 22 6.9
39 Taiki Hirato Tiền vệ 1 0 2 18 14 77.78% 2 0 22 7
14 Taichi Hara Tiền đạo 4 2 1 14 7 50% 2 2 31 6.5
9 Marco Tulio Oliveira Lemos Tiền đạo 0 0 3 14 12 85.71% 2 0 25 6.9
19 Daiki Kaneko Tiền vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.7
10 Shimpei Fukuoka Tiền vệ 1 0 0 11 10 90.91% 0 0 17 6.7
99 Rafael Papagaio Tiền đạo 2 1 2 15 12 80% 2 2 24 7.4
7 Sota Kawasaki Tiền vệ 1 1 0 17 16 94.12% 0 0 32 7.1
5 Hisashi Appiah Tawiah Hậu vệ 0 0 0 20 10 50% 0 1 26 6.7
44 Kyo Sato Tiền vệ 0 0 0 14 11 78.57% 2 2 33 6.9
2 Shinnosuke Fukuda Hậu vệ 1 0 1 10 7 70% 3 0 25 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ


Chia sẻ
Phản hồi
Bongdalu6789.com
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
Bongdalu - Tỷ Số Bóng Đá, KQBD Kết Quả Bóng Đá Livescore Việt Nam hôm nay | Bongdaso