Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Erik Sviatchenko | Hậu vệ | 2 | 2 | 0 | 40 | 36 | 90% | 1 | 3 | 49 | 7.5 | |
16 | Hector Miguel Herrera Lopez | Tiền vệ | 2 | 1 | 2 | 67 | 61 | 91.04% | 5 | 0 | 85 | 7.1 | |
12 | Steve Clark | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
10 | Ezequiel Ponce | Tiền đạo | 4 | 2 | 2 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 32 | 5.8 | |
2 | Franco Nicolas Escobar | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 45 | 93.75% | 2 | 0 | 60 | 7.1 | |
6 | Artur | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 0 | 51 | 7.2 | |
8 | Amine Bassi | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 41 | 33 | 80.49% | 1 | 0 | 48 | 6.6 | |
27 | Sebastian Kowalczyk | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 37 | 6.8 | |
25 | Griffin Dorsey | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 8 | 0 | 55 | 7.7 | |
18 | Ibrahim Aliyu | Tiền đạo | 1 | 1 | 1 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 0 | 38 | 7.3 | |
31 | Micael dos Santos Silva | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 53 | 94.64% | 0 | 1 | 67 | 7 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Stefan Frei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 31 | 8.1 | |
9 | Raul Ruidiaz | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 2 | 18 | 6.5 | |
6 | Joao Paulo Mior | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 43 | 6.9 | |
28 | Yeimar Pastor Gomez Andrade | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 3 | 38 | 6.8 | |
7 | Cristian Roldan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 34 | 6.5 | |
5 | Nouhou Tolo | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 29 | 29 | 100% | 0 | 0 | 38 | 6.7 | |
14 | Paul Rothrock | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 31 | 6.4 | |
16 | Alex Roldan | Hậu vệ | 0 | 0 | 2 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 1 | 47 | 7.1 | |
10 | Pedro De La Vega | Right Winger | 2 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 8 | 3 | 39 | 6.9 | |
75 | Danny Leyva | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 2 | 0 | 9 | 6.7 | |
18 | Obed Vaargas | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 1 | 0 | 36 | 6.7 | |
25 | Jackson Ragen | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 1 | 50 | 7 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ