Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Denny Ward | Second Striker | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 1 | 16 | 6.35 | |
32 | Tom Lees | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 1 | 48 | 6.68 | |
20 | Oliver Turton | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 4 | 25 | 8.02 | |
5 | Michal Helik | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 2 | 36 | 6.6 | |
18 | David Kasumu | Tiền vệ | 1 | 0 | 2 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 27 | 6.9 | |
10 | Josh Koroma | Second Striker | 4 | 1 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 1 | 2 | 30 | 6.29 | |
8 | Ben Wiles | Tiền vệ | 4 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 0 | 27 | 6.73 | |
16 | Herbie Kane | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 0 | 35 | 6.73 | |
13 | Jacob Chapman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 14 | 56% | 0 | 0 | 32 | 7.16 | |
23 | Nigel Lonwijk | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 1 | 46 | 6.71 | |
7 | Callum Marshall | Second Striker | 0 | 0 | 2 | 10 | 6 | 60% | 0 | 2 | 16 | 6.53 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Jason Kerr | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 3 | 60 | 6.97 | |
4 | Will Aimson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 2 | 47 | 5.95 | |
18 | Jonny Smith | Right Winger | 1 | 1 | 0 | 16 | 12 | 75% | 3 | 0 | 27 | 6.28 | |
17 | Toby Sibbick | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 2 | 1 | 36 | 6.05 | |
6 | Jensen Weir | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 29 | 6.01 | |
28 | Dale Taylor | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 2 | 10 | 6.15 | |
1 | Sam Tickle | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 22 | 66.67% | 0 | 0 | 39 | 6.16 | |
19 | Luke Robinson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 2 | 2 | 41 | 6.27 | |
10 | Thelo Aasgaard | Tiền vệ | 2 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 0 | 22 | 6.14 | |
8 | Matthew Smith | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 2 | 2 | 44 | 6.43 | |
7 | Dion Rankine | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.99 | |
37 | Maleace Asamoah | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 16 | 5.99 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ