Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Huddersfield Town Huddersfield Town
Phút
Wigan Athletic Wigan Athletic
11'
match yellow.png Matthew Smith
19'
match yellow.png Will Aimson
46'
match change Dion Rankine
Ra sân: Maleace Asamoah
Oliver Turton 1 - 0
Kiến tạo: David Kasumu
match goal
53'
56'
match change Callum Henry McManaman
Ra sân: Jonny Smith
Nigel Lonwijk match yellow.png
56'
Josh Ruffels
Ra sân: Denny Ward
match change
63'
64'
match change Chris Sze
Ra sân: Dale Taylor
Josh Ruffels match yellow.png
69'
71'
match yellow.png Jensen Weir
Freddie Ladapo
Ra sân: Callum Marshall
match change
72'
74'
match change Paul Dummett
Ra sân: Luke Robinson
74'
match change Scott Smith
Ra sân: Toby Sibbick
Jonathan Hogg
Ra sân: Herbie Kane
match change
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Huddersfield Town Huddersfield Town
Wigan Athletic Wigan Athletic
5
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Shots on target
 
3
12
 
Shots off target
 
5
9
 
Cản sút
 
3
9
 
Free kick
 
11
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
353
 
Số đường chuyền
 
536
73%
 
Chuyền chính xác
 
82%
11
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
2
43
 
Đánh đầu
 
48
21
 
Đánh đầu thành công
 
24
2
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
6
0
 
Đánh chặn
 
7
18
 
Ném biên
 
27
1
 
Woodwork
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
6
4
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
19
 
Long pass
 
20
71
 
Attacks
 
91
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Freddie Ladapo
6
Jonathan Hogg
3
Josh Ruffels
9
Bojan Radulovic Samoukovic
4
Matty Pearson
12
Chris Maxwell
17
Brodie Spencer
Huddersfield Town Huddersfield Town 4-2-3-1
4-1-4-1 Wigan Athletic Wigan Athletic
13
Chapman
23
Lonwijk
5
Helik
32
Lees
20
Turton
16
Kane
18
Kasumu
10
Koroma
7
Marshall
8
Wiles
25
Ward
1
Tickle
17
Sibbick
15
Kerr
4
Aimson
19
Robinson
8
Smith
18
Smith
6
Weir
10
Aasgaard
37
Asamoah
28
Taylor

Substitutes

7
Dion Rankine
20
Callum Henry McManaman
14
Chris Sze
45
Paul Dummett
21
Scott Smith
12
Tom Watson
23
James Carragher
Đội hình dự bị
Huddersfield Town Huddersfield Town
Freddie Ladapo 19
Jonathan Hogg 6
Josh Ruffels 3
Bojan Radulovic Samoukovic 9
Matty Pearson 4
Chris Maxwell 12
Brodie Spencer 17
Huddersfield Town Wigan Athletic
7 Dion Rankine
20 Callum Henry McManaman
14 Chris Sze
45 Paul Dummett
21 Scott Smith
12 Tom Watson
23 James Carragher

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 2.67
2.67 Thẻ vàng 3
56% Kiểm soát bóng 41.33%
11 Phạm lỗi 17.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1.1 Bàn thua 1.1
5.7 Phạt góc 4.7
2 Thẻ vàng 2.4
55% Kiểm soát bóng 51.1%
11.6 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Huddersfield Town (28trận)
Chủ Khách
Wigan Athletic (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
3
3
HT-H/FT-T
5
3
0
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
0
2
4
4
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
2
5
4
4

Huddersfield Town Huddersfield Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Denny Ward Second Striker 0 0 0 6 4 66.67% 1 1 16 6.35
32 Tom Lees Hậu vệ 0 0 0 36 29 80.56% 0 1 48 6.68
20 Oliver Turton Tiền vệ 1 1 0 19 13 68.42% 0 4 25 8.02
5 Michal Helik Hậu vệ 0 0 0 33 28 84.85% 0 2 36 6.6
18 David Kasumu Tiền vệ 1 0 2 19 13 68.42% 0 0 27 6.9
10 Josh Koroma Second Striker 4 1 0 21 13 61.9% 1 2 30 6.29
8 Ben Wiles Tiền vệ 4 1 0 17 14 82.35% 2 0 27 6.73
16 Herbie Kane Tiền vệ 0 0 2 28 19 67.86% 0 0 35 6.73
13 Jacob Chapman Thủ môn 0 0 0 25 14 56% 0 0 32 7.16
23 Nigel Lonwijk Hậu vệ 0 0 0 36 30 83.33% 0 1 46 6.71
7 Callum Marshall Second Striker 0 0 2 10 6 60% 0 2 16 6.53

Wigan Athletic Wigan Athletic
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Jason Kerr Hậu vệ 0 0 1 47 40 85.11% 0 3 60 6.97
4 Will Aimson Hậu vệ 0 0 0 43 39 90.7% 0 2 47 5.95
18 Jonny Smith Right Winger 1 1 0 16 12 75% 3 0 27 6.28
17 Toby Sibbick Hậu vệ 0 0 0 22 14 63.64% 2 1 36 6.05
6 Jensen Weir Tiền vệ 0 0 0 20 15 75% 0 1 29 6.01
28 Dale Taylor Tiền vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 2 10 6.15
1 Sam Tickle Thủ môn 0 0 0 33 22 66.67% 0 0 39 6.16
19 Luke Robinson Hậu vệ 0 0 0 25 20 80% 2 2 41 6.27
10 Thelo Aasgaard Tiền vệ 2 1 0 11 7 63.64% 1 0 22 6.14
8 Matthew Smith Tiền vệ 0 0 1 30 26 86.67% 2 2 44 6.43
7 Dion Rankine Right Winger 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 5.99
37 Maleace Asamoah Tiền vệ 1 0 0 6 4 66.67% 0 1 16 5.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Theo dõi chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest 
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu 6789 All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, lịch thi đấu BXH | KQBD Bóng Đá Lu hôm nay

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên

Chia sẻ
Phản hồi