Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Hungary Hungary
Phút
Đức Đức
46'
match change Robin Gosens
Ra sân: Joshua Kimmich
57'
match yellow.png Nico Schlotterbeck
61'
match change Jamal Musiala
Ra sân: Chris Fuhrich
61'
match change Florian Wirtz
Ra sân: Serge Gnabry
62'
match change Kai Havertz
Ra sân: Julian Brandt
Mihaly Kata
Ra sân: Tamas Nikitscher
match change
65'
Daniel Gera
Ra sân: Loic Nego
match change
65'
72'
match yellow.png Florian Wirtz
76'
match goal 0 - 1 Felix Nmecha
80'
match change Tim Kleindienst
Ra sân: Leroy Sane
Szabolcs Schon
Ra sân: Zsolt Nagy
match change
82'
Kevin Csoboth
Ra sân: Roland Sallai
match change
82'
Daniel Gera match yellow.png
87'
Zsombor Gruber
Ra sân: Barnabas Varga
match change
89'
Dominik Szoboszlai 1 - 1 match pen
90'
90'
match yellow.png Robert Andrich
Andras Schafer match yellow.png
90'
Mihaly Kata Penalty awarded match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hungary Hungary
Đức Đức
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Shots on target
 
3
3
 
Shots off target
 
4
7
 
Cản sút
 
5
12
 
Free kick
 
17
28%
 
Kiểm soát bóng
 
72%
28%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
72%
260
 
Số đường chuyền
 
681
73%
 
Chuyền chính xác
 
88%
17
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
21
12
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Thay người
 
5
1
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
17
0
 
Woodwork
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
17
16
 
Thử thách
 
9
14
 
Long pass
 
18
52
 
Attacks
 
129
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Mihaly Kata
9
Szabolcs Schon
11
Daniel Gera
23
Kevin Csoboth
15
Zsombor Gruber
8
Adam Nagy
21
Endre Botka
3
Botond Balogh
2
Kornel Szucs
22
Peter Szappanos
12
Patrik Demjen
16
Levente Szabo
Hungary Hungary 3-4-2-1
4-2-3-1 Đức Đức
1
Dibusz
4
Dardai
6
Orban
5
Fiola
18
Nagy
13
Schafer
14
Nikitsch...
7
Nego
10
Szoboszl...
20
Sallai
19
Varga
1
Nubel
6
Kimmich
3
Koch
15
Schlotte...
23
Henrichs
8
Andrich
13
Nmecha
19
Sane
14
Brandt
11
Fuhrich
20
Gnabry

Substitutes

9
Tim Kleindienst
21
Robin Gosens
7
Kai Havertz
17
Florian Wirtz
10
Jamal Musiala
5
Pascal Gross
12
Oliver Baumann
2
Antonio Rudiger
22
Stefan Ortega
18
Maximilian Mittelstadt
Đội hình dự bị
Hungary Hungary
Mihaly Kata 17
Szabolcs Schon 9
Daniel Gera 11
Kevin Csoboth 23
Zsombor Gruber 15
Adam Nagy 8
Endre Botka 21
Botond Balogh 3
Kornel Szucs 2
Peter Szappanos 22
Patrik Demjen 12
Levente Szabo 16
Hungary Đức
9 Tim Kleindienst
21 Robin Gosens
7 Kai Havertz
17 Florian Wirtz
10 Jamal Musiala
5 Pascal Gross
12 Oliver Baumann
2 Antonio Rudiger
22 Stefan Ortega
18 Maximilian Mittelstadt

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3
1.67 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 2.33
30.33% Kiểm soát bóng 64%
16.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.4
1.6 Bàn thua 0.6
4.6 Phạt góc 5.8
2.1 Thẻ vàng 2.3
40.8% Kiểm soát bóng 62.5%
13.9 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hungary (6trận)
Chủ Khách
Đức (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1

Hungary Hungary
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Zsolt Nagy Hậu vệ 1 1 0 17 9 52.94% 2 1 38 6.96
7 Loic Nego Hậu vệ 1 0 0 5 2 40% 3 0 20 6.31
5 Attila Fiola Hậu vệ 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 30 6.49
6 Willi Orban Hậu vệ 0 0 0 29 26 89.66% 0 1 39 6.95
1 Denes Dibusz Thủ môn 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 22 6.75
11 Daniel Gera Hậu vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
20 Roland Sallai Right Winger 5 1 1 17 14 82.35% 0 0 29 6.49
19 Barnabas Varga Tiền đạo 2 1 1 10 5 50% 0 3 23 6.38
10 Dominik Szoboszlai Tiền vệ 0 0 6 27 21 77.78% 8 0 47 7.27
13 Andras Schafer Tiền vệ 1 1 0 31 25 80.65% 0 1 42 6.93
4 Marton Dardai Hậu vệ 0 0 0 13 9 69.23% 1 0 31 7
17 Mihaly Kata Tiền vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.02
14 Tamas Nikitscher Tiền vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 6.21

Đức Đức
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Serge Gnabry Left Winger 3 0 1 16 10 62.5% 0 0 23 5.99
8 Robert Andrich Tiền vệ 0 0 0 73 64 87.67% 0 0 81 6.3
6 Joshua Kimmich Tiền vệ 0 0 0 36 33 91.67% 5 0 47 6.3
14 Julian Brandt Tiền vệ 0 0 1 42 34 80.95% 0 0 46 5.87
21 Robin Gosens Hậu vệ 1 1 0 8 7 87.5% 1 0 13 6.25
19 Leroy Sane Right Winger 1 0 0 47 42 89.36% 0 2 63 6.91
1 Alexander Nubel Thủ môn 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 35 7.1
3 Robin Koch Hậu vệ 0 0 0 90 86 95.56% 0 3 98 7.23
23 Benjamin Henrichs Hậu vệ 1 0 0 33 27 81.82% 2 1 58 6.92
7 Kai Havertz Tiền đạo 1 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.35
11 Chris Fuhrich Left Winger 0 0 0 28 25 89.29% 0 0 33 6.52
13 Felix Nmecha Tiền vệ 1 0 0 45 39 86.67% 0 1 55 7.08
15 Nico Schlotterbeck Hậu vệ 1 0 2 83 80 96.39% 0 1 89 6.9
17 Florian Wirtz Tiền vệ 0 0 0 4 4 100% 0 1 7 6.08
10 Jamal Musiala Tiền vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ


Chia sẻ
Phản hồi
Bongdalu6789.com
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
Bongdalu - Tỷ Số Bóng Đá, KQBD Kết Quả Bóng Đá Livescore Việt Nam hôm nay | Bongdaso