Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Diego Ruben Tonetto | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 3 | 28 | 6.5 | |
22 | Sebastian Villa Cano | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 3 | 1 | 19 | 6.5 | |
7 | Victorio Ramis | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 11 | 6.5 | |
14 | Luciano Gomez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 20 | 6.6 | |
40 | Ivan Villalba | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 7 | 23 | 7 | |
1 | Ezequiel Centurion | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
8 | Luis Sequeira | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 1 | 32 | 6.9 | |
4 | Mauro Peinipil | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 24 | 6.5 | |
42 | Sheyko Studer | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 17 | 6.5 | |
25 | Maximiliano Amarfil | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 25 | 6.4 | |
21 | Mauricio Cardillo | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 23 | 6.9 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Omar Fernando Tobio | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
5 | Dardo Federico Miloc | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 17 | 6.6 | |
28 | Marcos Ledesma | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 14 | 6.8 | |
10 | Nahuel Barrios | Left Winger | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 15 | 6.4 | |
20 | Jhonatan Candia | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 4 | 10 | 6.6 | |
33 | Facundo Mater | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
31 | Nicolas Agustin Demartini | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 15 | 6.7 | |
23 | Ivan Tapia | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 1 | 21 | 6.6 | |
6 | Rodrigo Insua | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 4 | 0 | 19 | 6.6 | |
11 | Javier Ruiz | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.4 | |
14 | Kevin Jappert | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 17 | 6.7 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ