Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Diego Ruben Tonetto | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 16 | 5 | 31.25% | 0 | 2 | 23 | 6.8 | |
22 | Sebastian Villa Cano | Second Striker | 2 | 2 | 4 | 9 | 5 | 55.56% | 11 | 0 | 34 | 7.6 | |
28 | Gonzalo Rios | 0 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 1 | 25 | 6.4 | ||
5 | Esteban Burgos | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 26 | 6.4 | |
7 | Victorio Ramis | Left Winger | 2 | 2 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 5 | 23 | 7.5 | |
1 | Ezequiel Centurion | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 0 | 1 | 16 | 6.5 | |
24 | Luis Sequeira | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 3 | 0 | 37 | 6.5 | |
26 | Franco Agustin Romero | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 36 | 7 | |
16 | Tobias Ostchega | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 2 | 3 | 30 | 6.8 | |
42 | Sheyko Studer | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 17 | 6.8 | |
23 | Mauricio Cardillo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 2 | 40 | 6.6 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jorge Emanuel Broun | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 4 | 36.36% | 0 | 0 | 17 | 6.8 | |
2 | Carlos Quintana | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 4 | 26 | 7.5 | |
9 | Marco Ruben Rodriguez | Second Striker | 2 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 3 | 17 | 6.6 | |
10 | Victor Ignacio Malcorra | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 10 | 6 | 60% | 5 | 0 | 24 | 7.3 | |
23 | Augusto Solari | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 1 | 2 | 16 | 6.4 | |
15 | Facundo Mallo Blanco | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 8 | 38.1% | 0 | 4 | 28 | 6.1 | |
3 | Gonzalo Agustin Sandez | 0 | 0 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 1 | 1 | 34 | 6.8 | ||
45 | Kevin Ortiz | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 1 | 29 | 6.7 | |
37 | Elias Ocampo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 2 | 0 | 23 | 6.5 | |
34 | Samuel Beltrán | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 24 | 6.6 | |
27 | Gaspar Duarte | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 16 | 6 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ