Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Ivan Marcone | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 50 | 44 | 88% | 1 | 0 | 64 | 7.4 | |
11 | Federico Andres Mancuello | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.7 | |
33 | Rodrigo Rey | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 0 | 0 | 41 | 7.1 | |
9 | Gabriel Avalos Stumpfs | Tiền đạo | 2 | 2 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 2 | 22 | 8.2 | |
10 | Luciano Javier Cabral | Tiền vệ | 2 | 1 | 4 | 36 | 29 | 80.56% | 2 | 0 | 55 | 7.8 | |
3 | Adrian Sporle | Hậu vệ | 3 | 1 | 1 | 29 | 21 | 72.41% | 3 | 3 | 55 | 7.6 | |
77 | Alvaro Angulo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
36 | Sebastian Valdez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 52 | 89.66% | 0 | 3 | 69 | 7.2 | |
32 | Franco Paredes | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
4 | Federico Vera | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 2 | 1 | 39 | 7.1 | |
26 | Kevin Lomonaco | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 63 | 55 | 87.3% | 0 | 2 | 80 | 7.6 | |
5 | Felipe Ignacio Loyola Olea | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 38 | 28 | 73.68% | 1 | 1 | 58 | 6.6 | |
34 | Matias Gimenez Rojas | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 14 | 6.9 | |
7 | Santiago Montiel | Right Winger | 2 | 0 | 1 | 20 | 13 | 65% | 5 | 2 | 50 | 7.3 | |
27 | Diego Tarzia | Left Winger | 2 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 4 | 2 | 36 | 7.1 | |
14 | Lautaro Millan | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 15 | 6.7 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Francisco Andres Pizzini | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 24 | 6.7 | |
7 | Michael Nicolas Santos Rosadilla | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 2 | 1 | 19 | 6.4 | |
3 | Elias Gomez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 2 | 0 | 12 | 6.5 | |
9 | Braian Ezequiel Romero | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.7 | |
26 | Agustin Bouzat | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 7 | 1 | 34 | 6.9 | |
1 | Tomas Ignacio Marchiori Carreno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 22 | 6.4 | |
37 | Tomas Cavanagh | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 25 | 19 | 76% | 5 | 1 | 52 | 6.5 | |
23 | Patricio Pernicone | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 3 | 50 | 6.5 | |
8 | Tomas Galvan | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 36 | 6.5 | |
6 | Aaron Quiroz | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 47 | 36 | 76.6% | 0 | 4 | 69 | 7.1 | |
32 | Christian Ordonez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 0 | 45 | 6.4 | |
46 | Maximiliano Porcel | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 3 | 0 | 23 | 6.5 | |
21 | Jano Gordon | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 1 | 0 | 58 | 6.9 | |
10 | Francisco Montoro | Tiền đạo | 1 | 0 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 46 | 6.1 | |
18 | Manuel Fernandez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
Bongdalu là chuyên trang thông tin tỷ số bóng đá trực tuyến, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.
Địa chỉ: 300 Phan Huy Ích, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | Email: [email protected]
Hastag: #bongdalu, #bong da lu, #bong da luu, #xemtysobongdalu, #tructiepbongda, #bongdalupc, #bongdalu 5, #bóng đá lưu, #bóng đá lu, #bongdalufun, #bongdaluvip, #tysobongdalu, #bongdalu6789