Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Matteo Darmian | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 21 | 6.76 | |
1 | Yann Sommer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 1 | 28 | 7.02 | |
6 | Stefan de Vrij | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 2 | 33 | 6.77 | |
20 | Hakan Calhanoglu | Tiền vệ | 2 | 1 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 2 | 0 | 42 | 7.02 | |
7 | Piotr Zielinski | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 20 | 15 | 75% | 1 | 0 | 27 | 6.86 | |
28 | Benjamin Pavard | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 2 | 31 | 6.76 | |
99 | Mehdi Taromi | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 14 | 6.34 | |
2 | Denzel Dumfries | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 2 | 1 | 21 | 6.83 | |
10 | Lautaro Javier Martinez | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 18 | 6.32 | |
16 | Davide Frattesi | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 10 | 6.31 | |
31 | Yann Bisseck | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 1 | 35 | 6.73 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Leandro Trossard | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 28 | 6.14 | |
22 | David Raya | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 13 | 5.75 | |
5 | Thomas Partey | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 29 | 5.78 | |
23 | Mikel Merino Zazon | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 3 | 19 | 5.73 | |
9 | Gabriel Fernando de Jesus | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
4 | Benjamin William White | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 1 | 1 | 30 | 6.24 | |
29 | Kai Havertz | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 18 | 6.25 | |
6 | Gabriel Dos Santos Magalhaes | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 2 | 40 | 6.37 | |
2 | William Saliba | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 1 | 34 | 6.34 | |
11 | Gabriel Teodoro Martinelli Silva | Tiền đạo | 2 | 0 | 4 | 9 | 6 | 66.67% | 8 | 1 | 24 | 7.16 | |
7 | Bukayo Saka | Tiền đạo | 1 | 1 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 6 | 0 | 29 | 6.25 | |
12 | Jurrien Timber | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 2 | 0 | 31 | 6.1 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ