Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Matteo Darmian | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 31 | 5.98 | |
1 | Yann Sommer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 33 | 6.21 | |
6 | Stefan de Vrij | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 3 | 35 | 6.52 | |
7 | Piotr Zielinski | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 2 | 40 | 6.09 | |
23 | Nicolo Barella | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 36 | 6.61 | |
32 | Federico Dimarco | Hậu vệ | 3 | 1 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 2 | 0 | 42 | 6.27 | |
2 | Denzel Dumfries | Hậu vệ | 2 | 2 | 3 | 16 | 12 | 75% | 3 | 1 | 34 | 7.81 | |
9 | Marcus Thuram | Tiền đạo | 2 | 0 | 2 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 2 | 33 | 6.7 | |
10 | Lautaro Javier Martinez | Tiền đạo | 4 | 3 | 1 | 12 | 12 | 100% | 0 | 3 | 30 | 8.11 | |
95 | Alessandro Bastoni | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 39 | 81.25% | 0 | 3 | 64 | 6.34 | |
21 | Kristjan Asllani | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 2 | 30 | 6.57 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Remo Freuler | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 0 | 45 | 5.94 | |
1 | Lukasz Skorupski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 38 | 6.84 | |
22 | Charalampos Lykogiannis | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 9 | 0 | 58 | 5.94 | |
6 | Nikola Moro | Tiền vệ | 2 | 1 | 2 | 42 | 32 | 76.19% | 3 | 1 | 54 | 7.06 | |
21 | Jens Odgaard | Tiền đạo | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 1 | 19 | 5.49 | |
7 | Riccardo Orsolini | Right Winger | 0 | 0 | 3 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 0 | 34 | 7.07 | |
15 | Nicolo Casale | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 30 | 5.95 | |
31 | Sam Beukema | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 44 | 88% | 0 | 1 | 58 | 6.22 | |
11 | Dan Ndoye | Right Winger | 1 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 5 | 0 | 41 | 6.23 | |
2 | Emil Holm | Hậu vệ | 2 | 1 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 2 | 3 | 56 | 7.27 | |
9 | Santiago Thomas Castro | Tiền đạo | 2 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 15 | 7.29 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ