Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yann Sommer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 28 | 7.22 | |
6 | Stefan de Vrij | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 1 | 38 | 6.78 | |
22 | Henrik Mkhitaryan | Tiền vệ | 2 | 1 | 2 | 56 | 53 | 94.64% | 0 | 0 | 62 | 6.38 | |
7 | Piotr Zielinski | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 54 | 50 | 92.59% | 3 | 1 | 61 | 6.66 | |
23 | Nicolo Barella | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 47 | 40 | 85.11% | 1 | 1 | 61 | 6.75 | |
32 | Federico Dimarco | Hậu vệ | 1 | 1 | 2 | 31 | 26 | 83.87% | 9 | 0 | 48 | 7.68 | |
28 | Benjamin Pavard | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 3 | 52 | 6.89 | |
2 | Denzel Dumfries | Hậu vệ | 3 | 1 | 2 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 4 | 32 | 7.04 | |
9 | Marcus Thuram | Tiền đạo | 4 | 2 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 26 | 6.66 | |
10 | Lautaro Javier Martinez | Tiền đạo | 3 | 2 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 0 | 28 | 7.37 | |
95 | Alessandro Bastoni | Hậu vệ | 1 | 0 | 2 | 51 | 45 | 88.24% | 3 | 1 | 64 | 7.08 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Joel Pohjanpalo | Tiền đạo | 3 | 1 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 2 | 23 | 6.23 | |
5 | Ridgeciano Haps | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 1 | 13 | 6.42 | |
7 | Francesco Zampano | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 2 | 0 | 31 | 5.98 | |
22 | Domen Crnigoj | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 0 | 19 | 6.15 | |
33 | Marin Sverko | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 10 | 6.11 | |
15 | Giorgio Altare | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 24 | 6.31 | |
6 | Gianluca Busio | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.21 | |
38 | Magnus Kofoed Andersen | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 2 | 26 | 6.39 | |
30 | Michael Svoboda | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 1 | 41 | 6.18 | |
4 | Jay Idzes | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 2 | 1 | 50 | 6.75 | |
14 | Hans Nicolussi Caviglia | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 2 | 0 | 30 | 6.02 | |
11 | Gaetano Pio Oristanio | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 22 | 6.3 | |
35 | Filip Stankovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 0 | 46 | 7.48 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ