Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Bruno Henriaque Corsini | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 26 | 6.5 | |
13 | Enner Valencia | Tiền đạo | 2 | 1 | 0 | 11 | 11 | 100% | 1 | 0 | 23 | 7 | |
1 | Sergio Rochet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 14 | 6.2 | |
19 | Rafael Santos Borre Maury | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 13 | 6.6 | |
17 | Bruno Tabata | Right Winger | 1 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 2 | 0 | 27 | 6.6 | |
18 | Agustin Rogel | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 2 | 27 | 6.6 | |
21 | Wesley Ribeiro Silva | Left Winger | 1 | 0 | 2 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 27 | 7.2 | |
15 | Bruno Gomes da Silva Clevelario | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 2 | 37 | 6.7 | |
26 | Alexandro Bernabei | Hậu vệ | 0 | 0 | 2 | 28 | 18 | 64.29% | 8 | 1 | 45 | 7.1 | |
40 | Romulo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 24 | 6.5 | |
44 | Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 0 | 34 | 6.5 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Jefferson Savarino | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 7.1 | |
13 | Alex Nicolao Telles | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 18 | 6.6 | |
34 | Adryelson Rodrigues | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 2 | 22 | 6.9 | |
20 | Alexander Nahuel Barboza Ullua | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 29 | 6.7 | |
17 | Marlon Rodrigues de Freitas | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 27 | 6.8 | |
1 | Gatito Fernandez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 14 | 6.8 | |
26 | Gregore de Magalhães da Silva | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 2 | 20 | 6.5 | |
23 | Thiago Almada | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 26 | 6.7 | |
22 | Victor Alexander da Silva,Vitinho | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
7 | Luiz Henrique Andre Rosa da Silva | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 15 | 6.2 | |
4 | Mateo Ponte | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 20 | 6.8 | |
99 | Igor Jesus Maciel da Cruz | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 12 | 6.4 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ