Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Israel Israel
Phút
Bỉ Bỉ
31'
match yellow.png Timothy Castagne
37'
match change Johan Bakayoko
Ra sân: Leandro Trossard
46'
match change Matte Smets
Ra sân: Zeno Debast
Dia Saba
Ra sân: Dean David
match change
61'
Omri Gandelman
Ra sân: Mohammed Abo Fani
match change
61'
67'
match change Albert-Mboyo Sambi Lokonga
Ra sân: Arthur Vermeeren
73'
match yellow.png Lois Openda
Yarden Shua
Ra sân: Eli Dasa
match change
74'
Dolev Haziza
Ra sân: Dor Peretz
match change
74'
Raz Shlomo match yellow.png
76'
84'
match yellow.png Johan Bakayoko
Yarden Shua 1 - 0
Kiến tạo: Dia Saba
match goal
86'
Ethane Azoulay
Ra sân: Oscar Gloukh
match change
88'
Mahmoud Jaber match yellow.png
90'
90'
match change Killian Sardella
Ra sân: Ameen Al Dakhil
90'
match change Norman Bassette
Ra sân: Arne Engels

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Israel Israel
Bỉ Bỉ
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Shots on target
 
5
4
 
Shots off target
 
6
2
 
Cản sút
 
2
10
 
Free kick
 
14
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
281
 
Số đường chuyền
 
649
74%
 
Chuyền chính xác
 
90%
14
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
3
5
 
Đánh đầu
 
15
0
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
3
28
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Thay người
 
5
8
 
Đánh chặn
 
10
17
 
Ném biên
 
15
1
 
Woodwork
 
0
28
 
Cản phá thành công
 
18
7
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
9
 
Long pass
 
33
59
 
Attacks
 
128
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Dia Saba
11
Dolev Haziza
6
Omri Gandelman
20
Ethane Azoulay
7
Yarden Shua
13
Anan Khalaili
19
Dor Turgeman
12
Ilay Feingold
17
Dan Biton
23
Yoav Gerafi
18
Roi Mishpati
14
Nikita Stoioanov
Israel Israel 5-4-1
4-2-3-1 Bỉ Bỉ
1
Peretz
10
Solomon
3
Goldberg
4
Shlomo
5
Nachmias
2
Dasa
15
Gloukh
16
Fani
22
Jaber
8
Peretz
21
David
1
Casteels
20
Dakhil
4
Faes
2
Debast
21
Castagne
7
Vermeere...
18
Mangala
14
Ngandoli
8
Engels
11
Trossard
9
Openda

Substitutes

6
Albert-Mboyo Sambi Lokonga
17
Killian Sardella
19
Johan Bakayoko
23
Matte Smets
22
Norman Bassette
13
Sels Matz
12
Maarten Vandevoordt
15
Samuel Mbangula
Đội hình dự bị
Israel Israel
Dia Saba 9
Dolev Haziza 11
Omri Gandelman 6
Ethane Azoulay 20
Yarden Shua 7
Anan Khalaili 13
Dor Turgeman 19
Ilay Feingold 12
Dan Biton 17
Yoav Gerafi 23
Roi Mishpati 18
Nikita Stoioanov 14
Israel Bỉ
6 Albert-Mboyo Sambi Lokonga
17 Killian Sardella
19 Johan Bakayoko
23 Matte Smets
22 Norman Bassette
13 Sels Matz
12 Maarten Vandevoordt
15 Samuel Mbangula

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1.33
2.33 Phạt góc 7
1.33 Thẻ vàng 3
30.67% Kiểm soát bóng 54%
11 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.8
2 Bàn thua 1.1
2.9 Phạt góc 6.8
1.1 Thẻ vàng 2
43.5% Kiểm soát bóng 56.5%
8.3 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Israel (6trận)
Chủ Khách
Bỉ (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
1
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
2
0
1
0

Israel Israel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Eli Dasa 1 0 2 20 17 85% 2 0 33 7.03
8 Dor Peretz Tiền vệ 1 1 0 14 11 78.57% 0 0 22 6.52
21 Dean David 2 1 1 11 8 72.73% 0 0 18 6.36
9 Dia Saba 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6
10 Manor Solomon 1 0 1 32 25 78.13% 2 0 47 7.07
3 Sean Goldberg 0 0 2 22 19 86.36% 0 0 31 6.91
5 Idan Nachmias Hậu vệ 0 0 0 17 14 82.35% 1 0 26 6.54
16 Mohammed Abo Fani Tiền vệ 2 1 2 28 25 89.29% 5 0 49 6.96
4 Raz Shlomo Hậu vệ 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 29 6.78
6 Omri Gandelman Tiền vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.02
22 Mahmoud Jaber Tiền vệ 0 0 0 24 23 95.83% 0 0 45 7.46
1 Daniel Peretz 0 0 0 27 10 37.04% 0 0 34 7.13
15 Oscar Gloukh Tiền vệ 1 0 0 24 19 79.17% 0 0 35 6.11

Bỉ Bỉ
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Koen Casteels Thủ môn 0 0 0 20 16 80% 0 0 28 7.24
11 Leandro Trossard Left Winger 2 2 0 24 21 87.5% 2 0 33 6.44
21 Timothy Castagne Hậu vệ 0 0 0 44 38 86.36% 2 2 59 6.49
14 Dodi Lukebakio Ngandoli Right Winger 1 0 2 35 32 91.43% 4 1 58 6.75
4 Wout Faes Hậu vệ 0 0 0 63 58 92.06% 0 2 73 7.3
18 Orel Mangala Tiền vệ 0 0 0 48 48 100% 0 0 54 6.77
9 Lois Openda Tiền đạo 2 0 1 9 9 100% 0 0 25 6.2
19 Johan Bakayoko Right Winger 0 0 1 29 26 89.66% 2 0 39 6.68
8 Arne Engels Tiền vệ 1 0 1 32 29 90.63% 1 0 41 6.41
2 Zeno Debast Hậu vệ 1 0 0 52 49 94.23% 0 0 60 6.85
20 Ameen Al Dakhil Hậu vệ 2 1 0 62 57 91.94% 1 1 77 6.53
23 Matte Smets Hậu vệ 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 24 6.36
7 Arthur Vermeeren Tiền vệ 0 0 3 44 34 77.27% 0 0 55 6.51

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ


Chia sẻ
Phản hồi
Bongdalu6789.com
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
Bongdalu - Tỷ Số Bóng Đá, KQBD Kết Quả Bóng Đá Livescore Việt Nam hôm nay | Bongdaso