Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Lucas Pedroso Alves de Lima | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 3 | 1 | 31 | 6.12 | |
23 | Deniz Turuc | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 3 | 0 | 26 | 5.83 | |
9 | Krzysztof Piatek | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 2 | 18 | 5.88 | |
8 | Olivier Kemendi | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 2 | 27 | 6.08 | |
16 | Muhammed Sengezer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 21 | 6.01 | |
91 | Davidson | Left Winger | 0 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 30 | 6.47 | |
4 | Onur Ergun | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 21 | 6.09 | |
3 | Jerome Opoku | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 21 | 5.69 | |
11 | Philippe Paulin Keny | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 18 | 10 | 55.56% | 1 | 7 | 29 | 6.5 | |
17 | Omer Beyaz | Right Winger | 1 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 32 | 6.3 | |
15 | Hamza Gureler | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 30 | 6.73 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fernando Muslera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 17 | 6.4 | |
10 | Dries Mertens | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 4 | 0 | 19 | 6.36 | |
23 | Kaan Ayhan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 3 | 1 | 40 | 6.61 | |
8 | Kerem Demirbay | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 1 | 23 | 6.82 | |
42 | Abdulkerim Bardakci | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 3 | 36 | 7.31 | |
34 | Lucas Torreira | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 26 | 6.45 | |
6 | Davinson Sanchez Mina | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 1 | 32 | 6.67 | |
45 | Victor James Osimhen | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 17 | 7.08 | |
4 | Ismail Jakobs | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 36 | 6.6 | |
11 | Yunus Akgun | Right Winger | 2 | 0 | 2 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 26 | 6.63 | |
53 | Baris Yilmaz | Right Winger | 2 | 1 | 2 | 17 | 15 | 88.24% | 2 | 0 | 38 | 7.38 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ