Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Italia Italia
Phút
Pháp Pháp
2'
match goal 0 - 1 Adrien Rabiot
Kiến tạo: Lucas Digne
Davide Frattesi match yellow.png
31'
33'
match phan luoi 0 - 2 Guglielmo Vicario(OW)
Andrea Cambiaso 1 - 2
Kiến tạo: Federico Dimarco
match goal
35'
44'
match yellow.png Randal Kolo Muani
65'
match goal 1 - 3 Adrien Rabiot
Kiến tạo: Lucas Digne
Moise Keane
Ra sân: Mateo Retegui
match change
66'
Nicolo Rovella
Ra sân: Manuel Locatelli
match change
67'
Giacomo Raspadori
Ra sân: Davide Frattesi
match change
67'
78'
match change Bradley Barcola
Ra sân: Marcus Thuram
Daniel Maldini
Ra sân: Andrea Cambiaso
match change
78'
82'
match change Benjamin Pavard
Ra sân: Jules Kounde
Iyenoma Destiny Udogie
Ra sân: Federico Dimarco
match change
83'
90'
match yellow.png Matteo Guendouzi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Italia Italia
Pháp Pháp
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Shots on target
 
4
4
 
Shots off target
 
1
2
 
Cản sút
 
1
13
 
Free kick
 
20
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
566
 
Số đường chuyền
 
493
88%
 
Chuyền chính xác
 
88%
20
 
Phạm lỗi
 
13
33
 
Đánh đầu
 
31
13
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Thay người
 
2
3
 
Đánh chặn
 
5
11
 
Ném biên
 
14
21
 
Cản phá thành công
 
16
5
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
23
 
Long pass
 
19
127
 
Attacks
 
86
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Moise Keane
14
Nicolo Rovella
10
Giacomo Raspadori
7
Daniel Maldini
19
Iyenoma Destiny Udogie
12
Alex Meret
1
Gianluigi Donnarumma
6
Federico Gatti
2
Nicolo Savona
23
Niccolo Pisilli
17
Pietro Comuzzo
15
Caleb Okoli
Italia Italia 3-5-1-1
4-3-1-2 Pháp Pháp
13
Vicario
21
Bastoni
4
Buongior...
22
Lorenzo
3
Dimarco
8
Tonali
5
Locatell...
16
Frattesi
20
Cambiaso
18
Barella
9
Retegui
16
Maignan
5
Kounde
15
Konate
17
Saliba
3
Digne
19
Guendouz...
8
Kone
14
2
Rabiot
10
Nkunku
12
Muani
9
Thuram

Substitutes

2
Benjamin Pavard
20
Bradley Barcola
1
Brice Samba
13
Ngolo Kante
11
Kingsley Coman
22
Theo Hernandez
4
Dayot Upamecano
7
Michael Olise
23
Lucas Chevalier
18
Warren Zaire-Emery
Đội hình dự bị
Italia Italia
Moise Keane 11
Nicolo Rovella 14
Giacomo Raspadori 10
Daniel Maldini 7
Iyenoma Destiny Udogie 19
Alex Meret 12
Gianluigi Donnarumma 1
Federico Gatti 6
Nicolo Savona 2
Niccolo Pisilli 23
Pietro Comuzzo 17
Caleb Okoli 15
Italia Pháp
2 Benjamin Pavard
20 Bradley Barcola
1 Brice Samba
13 Ngolo Kante
11 Kingsley Coman
22 Theo Hernandez
4 Dayot Upamecano
7 Michael Olise
23 Lucas Chevalier
18 Warren Zaire-Emery

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 3
58.33% Kiểm soát bóng 57%
13 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.5
1.3 Bàn thua 0.9
4.6 Phạt góc 5.6
1.7 Thẻ vàng 2
52.9% Kiểm soát bóng 53%
11.2 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Italia (6trận)
Chủ Khách
Pháp (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
1
2
0
2

Italia Italia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Guglielmo Vicario Thủ môn 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 17 5.32
18 Nicolo Barella Tiền vệ 1 1 0 41 34 82.93% 2 1 52 6.25
3 Federico Dimarco Hậu vệ 1 0 3 26 22 84.62% 6 0 42 6.94
5 Manuel Locatelli Tiền vệ 1 0 0 46 42 91.3% 0 1 54 5.97
16 Davide Frattesi Tiền vệ 0 0 0 16 11 68.75% 1 0 22 5.73
21 Alessandro Bastoni Hậu vệ 0 0 0 46 42 91.3% 0 2 54 6.39
4 Alessandro Buongiorno Hậu vệ 0 0 0 68 61 89.71% 0 3 72 5.88
22 Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ 1 0 0 51 44 86.27% 1 3 63 5.9
9 Mateo Retegui Tiền đạo 0 0 0 9 9 100% 0 0 14 6.04
8 Sandro Tonali Tiền vệ 0 0 0 25 20 80% 1 0 32 6.08
20 Andrea Cambiaso Hậu vệ 1 1 0 45 39 86.67% 1 0 58 6.33

Pháp Pháp
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Lucas Digne Hậu vệ 1 1 1 38 35 92.11% 2 1 51 7.43
14 Adrien Rabiot Tiền vệ 1 1 0 37 31 83.78% 2 2 50 7.02
16 Mike Maignan Thủ môn 0 0 0 38 31 81.58% 0 0 44 6.25
10 Christopher Nkunku Tiền vệ 1 1 0 29 29 100% 0 0 38 6.58
9 Marcus Thuram Tiền đạo 1 0 0 22 19 86.36% 1 1 36 6.76
5 Jules Kounde Hậu vệ 0 0 1 39 35 89.74% 1 4 55 6.03
19 Matteo Guendouzi Tiền vệ 1 0 1 37 33 89.19% 0 1 46 6.43
15 Ibrahima Konate Hậu vệ 0 0 0 56 50 89.29% 0 1 61 6.17
12 Randal Kolo Muani Tiền đạo 0 0 0 11 8 72.73% 0 1 22 6.29
17 William Saliba Hậu vệ 0 0 0 56 54 96.43% 0 0 59 6.51
8 Manu Kone Tiền vệ 0 0 0 44 41 93.18% 0 2 59 6.86

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ


Chia sẻ
Phản hồi
Bongdalu6789.com
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
Bongdalu - Tỷ Số Bóng Đá, KQBD Kết Quả Bóng Đá Livescore Việt Nam hôm nay | Bongdaso