Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mattia Perin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 25 | 6.47 | |
5 | Manuel Locatelli | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 0 | 53 | 6.58 | |
9 | Dusan Vlahovic | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 15 | 5.83 | |
26 | Douglas Luiz Soares de Paulo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 47 | 87.04% | 3 | 0 | 62 | 6.02 | |
16 | Weston Mckennie | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 0 | 36 | 6.13 | |
22 | Timothy Weah | Right Winger | 1 | 1 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 2 | 0 | 52 | 6.5 | |
19 | Kephren Thuram-Ulien | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 3 | 0 | 50 | 6.42 | |
15 | Pierre Kalulu Kyatengwa | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 16 | 5.66 | |
7 | Francisco Conceicao | Right Winger | 0 | 0 | 2 | 17 | 17 | 100% | 7 | 0 | 31 | 6.65 | |
4 | Federico Gatti | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 65 | 64 | 98.46% | 0 | 1 | 72 | 5.17 | |
51 | Samuel Mbangula | Left Winger | 2 | 2 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 30 | 6.17 | |
10 | Kenan Yildiz | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 2 | 0 | 36 | 5.96 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Angel Fabian Di Maria | Right Winger | 1 | 0 | 2 | 14 | 11 | 78.57% | 3 | 0 | 27 | 6.61 | |
30 | Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 2 | 28 | 6.67 | |
8 | Fredrik Aursnes | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 16 | 6.32 | |
14 | Evangelos Pavlidis | Tiền đạo | 3 | 3 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 22 | 7.6 | |
10 | Orkun Kokcu | Tiền vệ | 1 | 0 | 2 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 1 | 27 | 6.78 | |
6 | Alexander Bahr | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 0 | 29 | 7.14 | |
61 | Florentino Ibrain Morris Luis | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 27 | 7.76 | |
1 | Anatolii Trubin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 18 | 7.32 | |
44 | Tomas Araujo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 1 | 1 | 45 | 7.01 | |
21 | Andreas Schjelderup | Left Winger | 2 | 1 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 16 | 6.44 | |
4 | Antonio Silva | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 31 | 6.86 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ