Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Jan Elvedi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 18 | 5.7 | |
27 | Frank Ronstadt | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 17 | 6.42 | |
9 | Ragnar Ache | Second Striker | 3 | 1 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.82 | |
23 | Aremu Afeez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 20 | 6.05 | |
26 | Filip Kaloc | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 17 | 6.14 | |
19 | Daniel Hanslik | Second Striker | 0 | 0 | 2 | 10 | 8 | 80% | 2 | 0 | 15 | 6.37 | |
1 | Julian Krahl | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 21 | 5.94 | |
3 | Florian Kleinhansl | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 3 | 1 | 33 | 6.24 | |
2 | Boris Tomiak | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 26 | 6.56 | |
41 | Daisuke Yokota | Right Winger | 0 | 0 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 28 | 6.82 | |
31 | Luca Sirch | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 3 | 0 | 31 | 5.85 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dominik Reimann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 32 | 6.47 | |
16 | Marcus Mathisen | Hậu vệ | 1 | 0 | 2 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 19 | 7.05 | |
27 | Philipp Hercher | Tiền vệ | 2 | 2 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 2 | 0 | 24 | 7.11 | |
25 | Silas Gnaka | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 10 | 6.46 | |
9 | Martijn Kaars | Tiền vệ | 1 | 1 | 1 | 5 | 1 | 20% | 1 | 2 | 8 | 7.23 | |
17 | Alexander Nollenberger | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 14 | 6.43 | |
24 | Jean Hugonet | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 19 | 6.11 | |
2 | Samuel Loric | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 20 | 7.22 | |
15 | Daniel Heber | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 25 | 5.91 | |
21 | Falko Michel | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 12 | 4.44 | |
29 | Livan Burcu | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 23 | 6.43 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ