Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Jakub Slowik | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.33 | |
24 | Nikola Boranijasevic | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.42 | |
12 | Haubert Sitya Guilherme | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 1 | 7 | 6.52 | |
10 | Yusuf Erdogan | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 7 | 6.28 | |
16 | Marko Jevtovic | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 2 | 12 | 6.3 | |
20 | Riechedly Bazoer | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.3 | |
99 | Blaz Kramer | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 2 | 6.13 | |
4 | Adil Demirbag | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 6.35 | |
35 | Ogulcan Ulgun | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 5 | 6.16 | |
77 | Melih Ibrahimoglu | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 3 | 0 | 5 | 6.2 | |
7 | Tunahan Tasci | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.19 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
77 | Kevin Rodrigues Pires | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6.36 | |
35 | Aytac Kara | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 5 | 6.12 | |
1 | Andreas Gianniotis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.38 | |
10 | Haris Hajradinovic | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 6.24 | |
2 | Claudio Winck Neto | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 6.39 | |
7 | Mamadou Fall | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.03 | |
5 | Sadik Ciftpinar | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
6 | Gokhan Gul | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.18 | |
9 | Josip Brekalo | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.29 | |
12 | Mortadha Ben Ouanes | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.13 | |
29 | Taylan Aydin | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.32 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ