Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Marco Ilaimaharitra | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 1 | 23 | 6.39 | |
20 | Gilles Dewaele | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 0 | 19 | 6.07 | |
68 | Thierry Ambrose | Tiền đạo | 3 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 2 | 19 | 6.68 | |
95 | Lucas Pirard | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.41 | |
27 | Abdoulaye Sissako | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 21 | 6.68 | |
44 | Joao Silva | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 1 | 15 | 6.54 | |
6 | Nayel Mehssatou | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 22 | 6.7 | |
11 | Dion De Neve | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 4 | 0 | 14 | 6.54 | |
10 | Abdelkahar Kadri | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 21 | 6.46 | |
26 | Bram Lagae | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 0 | 30 | 6.54 | |
8 | Karim Dermane | 0 | 0 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 1 | 24 | 6.4 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Mats Rits | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 0 | 39 | 6.26 | |
26 | Colin Coosemans | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 24 | 6.79 | |
11 | Thorgan Hazard | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 1 | 0 | 33 | 5.95 | |
32 | Leander Dendoncker | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 0 | 45 | 6.36 | |
34 | Adryelson Rodrigues | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 40 | 97.56% | 0 | 0 | 46 | 6.65 | |
10 | Yari Verschaeren | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 20 | 6.13 | |
54 | Killian Sardella | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 0 | 29 | 6.14 | |
5 | Moussa Ndiaye | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 62 | 91.18% | 0 | 1 | 76 | 6.72 | |
20 | Luis Vasquez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 11 | 5.94 | |
83 | Tristan Degreef | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 29 | 6.41 | |
79 | Ali Maamar | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 1 | 2 | 41 | 6.75 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ