Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Eduardo Salvio | Right Winger | 1 | 1 | 1 | 20 | 19 | 95% | 1 | 0 | 32 | 6.7 | |
2 | Ezequiel Munoz | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 3 | 43 | 6.8 | |
24 | Carlos Roberto Izquierdoz | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 36 | 6.6 | |
23 | Ramiro Carrera | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 2 | 36 | 6.8 | |
9 | Walter Bou | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 7 | 6.5 | |
26 | Nahuel Losada | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.8 | |
10 | Marcelino Moreno | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 4 | 0 | 34 | 6.5 | |
30 | Agustin Cardozo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 2 | 37 | 6.9 | |
22 | Juan Cáceres | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 4 | 0 | 29 | 6.7 | |
6 | Sasha Julian Marcich | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 1 | 40 | 7.1 | |
32 | Franco Orozco | Left Winger | 1 | 1 | 1 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 20 | 7.1 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Milton Aaron Celiz | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 0 | 20 | 6.8 | |
22 | Cristian Paz | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.4 | |
1 | Ignacio Arce | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 2 | 22.22% | 0 | 0 | 13 | 6.8 | |
32 | Nicolas Benegas | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 3 | 18 | 6.7 | |
9 | Jonathan Carlos Herrera | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 12 | 6.8 | |
15 | Nicolas Sansotre | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
3 | Nicolas Caro | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 | 16.67% | 0 | 1 | 15 | 6.8 | |
35 | Brian Sanchez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 16 | 6.5 | |
28 | Rodrigo Sayavedra | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 10 | 6.5 | |
5 | Pedro Ramirez | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 3 | 16 | 6.6 | |
14 | Pablo Monje | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 1 | 0 | 17 | 7 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ