Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Las Palmas Las Palmas
Phút
Mallorca Mallorca
43'
match yellow.png Manuel Morlanes
46'
match goal 0 - 1 Daniel Jose Rodriguez Vazquez
56'
match goal 0 - 2 Robert Navarro
Kiến tạo: Johan Andres Mojica Palacio
Alberto Moleiro
Ra sân: Manuel Fuster
match change
61'
Javier Munoz Jimenez
Ra sân: Jose Angel Gomez Campana
match change
61'
Benito Ramirez Del Toro
Ra sân: Alex Munoz
match change
61'
Dario Essugo match yellow.png
64'
68'
match yellow.png Antonio Jose Raillo Arenas
71'
match change Jose Manuel Arias Copete
Ra sân: Antonio Jose Raillo Arenas
71'
match change Antonio Sanchez Navarro
Ra sân: Daniel Jose Rodriguez Vazquez
76'
match change Omar Mascarell Gonzalez
Ra sân: Robert Navarro
Jaime Mata
Ra sân: Kirian Rodriguez Concepcion
match change
76'
Dario Essugo 1 - 2 match goal
77'
Fabio Silva 2 - 2 match pen
83'
86'
match change Francisco Chiquinho
Ra sân: Sergi Darder
86'
match change Valery Fernandez
Ra sân: Mateu Morey
87'
match var Vedat Muriqi Card changed
88'
match red Vedat Muriqi
Jaime Mata match yellow.png
88'
Oliver McBurnie
Ra sân: Sandro Ramirez
match change
89'
Alex Suarez match yellow.png
90'
Alberto Moleiro match yellow.png
90'
90'
match goal 2 - 3 Johan Andres Mojica Palacio
Kiến tạo: Samuel Almeida Costa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Las Palmas Las Palmas
Mallorca Mallorca
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Shots on target
 
3
8
 
Shots off target
 
6
5
 
Cản sút
 
0
18
 
Free kick
 
10
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
484
 
Số đường chuyền
 
300
85%
 
Chuyền chính xác
 
76%
10
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
0
32
 
Đánh đầu
 
30
13
 
Đánh đầu thành công
 
18
0
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Thay người
 
5
3
 
Đánh chặn
 
5
17
 
Ném biên
 
19
1
 
Woodwork
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
11
1
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
29
 
Long pass
 
18
106
 
Attacks
 
75
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Alberto Moleiro
17
Jaime Mata
5
Javier Munoz Jimenez
16
Oliver McBurnie
11
Benito Ramirez Del Toro
13
Dinko Horkas
12
Enzo Loiodice
28
Juanma Herzog
3
Mika Marmol
9
Marc Cardona
6
Fabio Gonzalez
21
Ivan Gil
Las Palmas Las Palmas 4-2-3-1
4-4-2 Mallorca Mallorca
1
Cillesse...
23
Munoz
15
McKenna
4
Suarez
18
Rozada
8
Campana
29
Essugo
14
Fuster
20
Concepci...
19
Ramirez
37
Silva
1
Greif
2
Morey
24
Valjent
21
Arenas
22
Palacio
27
Navarro
8
Morlanes
12
Costa
10
Darder
14
Vazquez
7
Muriqi

Substitutes

20
Francisco Chiquinho
5
Omar Mascarell Gonzalez
16
Valery Fernandez
18
Antonio Sanchez Navarro
6
Jose Manuel Arias Copete
4
Siebe Van der Heyden
33
Daniel Luna
13
Leo Roman
19
Javi Llabres
31
Pere Joan Garcia Bauza
30
Marc Domenech
Đội hình dự bị
Las Palmas Las Palmas
Alberto Moleiro 10
Jaime Mata 17
Javier Munoz Jimenez 5
Oliver McBurnie 16
Benito Ramirez Del Toro 11
Dinko Horkas 13
Enzo Loiodice 12
Juanma Herzog 28
Mika Marmol 3
Marc Cardona 9
Fabio Gonzalez 6
Ivan Gil 21
Las Palmas Mallorca
20 Francisco Chiquinho
5 Omar Mascarell Gonzalez
16 Valery Fernandez
18 Antonio Sanchez Navarro
6 Jose Manuel Arias Copete
4 Siebe Van der Heyden
33 Daniel Luna
13 Leo Roman
19 Javi Llabres
31 Pere Joan Garcia Bauza
30 Marc Domenech

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 4.33
42.33% Kiểm soát bóng 46.67%
11.33 Phạm lỗi 12.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 0.9
3.4 Phạt góc 4.3
50.9% Kiểm soát bóng 46.2%
12.2 Phạm lỗi 11.4
3.1 Thẻ vàng 2.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Las Palmas (16trận)
Chủ Khách
Mallorca (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
1
HT-H/FT-T
0
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
3
HT-B/FT-B
2
2
1
1

Las Palmas Las Palmas
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Jasper Cillessen Thủ môn 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 34 5.51
8 Jose Angel Gomez Campana Tiền vệ 0 0 1 46 42 91.3% 2 0 54 6.02
19 Sandro Ramirez Second Striker 2 1 0 21 16 76.19% 7 0 39 6.4
17 Jaime Mata Second Striker 1 0 0 8 8 100% 1 1 12 6.1
16 Oliver McBurnie Second Striker 0 0 0 4 2 50% 0 1 6 5.96
15 Scott McKenna Hậu vệ 0 0 0 54 45 83.33% 0 2 60 6.02
18 Victor Alvarez Rozada Hậu vệ 0 0 1 52 48 92.31% 5 0 79 6.55
23 Alex Munoz Hậu vệ 0 0 0 22 19 86.36% 2 1 33 5.82
5 Javier Munoz Jimenez Tiền vệ 0 0 0 23 21 91.3% 1 0 26 6.29
11 Benito Ramirez Del Toro Left Winger 0 0 0 19 14 73.68% 4 1 30 6.3
14 Manuel Fuster Tiền vệ 1 0 0 25 23 92% 0 0 34 6.06
37 Fabio Silva Left Winger 3 1 0 26 17 65.38% 2 4 44 7.38
4 Alex Suarez Hậu vệ 0 0 0 49 39 79.59% 0 1 55 5.58
20 Kirian Rodriguez Concepcion Tiền vệ 1 0 1 42 37 88.1% 1 0 52 6.12
10 Alberto Moleiro Tiền vệ 1 0 0 13 10 76.92% 1 0 26 6.32
29 Dario Essugo Tiền vệ 2 1 2 56 52 92.86% 1 1 67 6.97

Mallorca Mallorca
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Daniel Jose Rodriguez Vazquez Tiền vệ 1 1 0 11 7 63.64% 5 1 29 7.78
5 Omar Mascarell Gonzalez Tiền vệ 1 0 0 4 1 25% 0 1 6 5.96
22 Johan Andres Mojica Palacio Hậu vệ 1 1 1 26 16 61.54% 5 0 53 7.96
10 Sergi Darder Tiền vệ 1 0 2 21 16 76.19% 3 0 34 6.4
7 Vedat Muriqi Second Striker 2 0 1 16 10 62.5% 0 6 25 5.3
24 Martin Valjent Hậu vệ 0 0 0 37 27 72.97% 0 3 45 6.42
21 Antonio Jose Raillo Arenas Hậu vệ 0 0 0 33 30 90.91% 0 2 37 6.61
1 Dominik Greif Thủ môn 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 30 5.88
8 Manuel Morlanes Tiền vệ 1 0 1 33 30 90.91% 0 0 52 6.99
16 Valery Fernandez Tiền vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.11
2 Mateu Morey Hậu vệ 0 0 0 30 25 83.33% 4 2 56 6.82
18 Antonio Sanchez Navarro Tiền vệ 0 0 1 2 2 100% 0 0 6 6.1
12 Samuel Almeida Costa 0 0 1 34 25 73.53% 0 2 48 7.35
27 Robert Navarro Tiền vệ 2 1 0 22 16 72.73% 1 0 33 7.02
6 Jose Manuel Arias Copete Hậu vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 5 6.02
20 Francisco Chiquinho Left Winger 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.13

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ


Chia sẻ
Phản hồi
Bongdalu6789.com
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
Bongdalu - Tỷ Số Bóng Đá, KQBD Kết Quả Bóng Đá Livescore Việt Nam hôm nay | Bongdaso