Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jasper Cillessen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 21 | 6.54 | |
19 | Sandro Ramirez | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 1 | 30 | 6.16 | |
15 | Scott McKenna | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 39 | 6.5 | |
5 | Javier Munoz Jimenez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 1 | 28 | 6.33 | |
14 | Manuel Fuster | Left Winger | 1 | 1 | 1 | 20 | 13 | 65% | 3 | 1 | 30 | 6.27 | |
37 | Fabio Silva | Tiền đạo | 2 | 1 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 1 | 16 | 6.31 | |
4 | Alex Suarez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 0 | 44 | 6.45 | |
20 | Kirian Rodriguez Concepcion | Tiền vệ | 1 | 1 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 35 | 6.7 | |
10 | Alberto Moleiro | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 25 | 6.31 | |
29 | Dario Essugo | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 33 | 6.43 | |
3 | Mika Marmol | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 41 | 6.99 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Ruben Garcia Santos | Right Winger | 3 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 2 | 0 | 30 | 6.22 | |
17 | Ante Budimir | Tiền đạo | 4 | 1 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 2 | 11 | 6.54 | |
3 | Juan Cruz | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 1 | 31 | 6.5 | |
11 | Enrique Barja | Right Winger | 1 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 5 | 0 | 25 | 6.59 | |
1 | Sergio Herrera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 19 | 6.79 | |
24 | Alejandro Catena Marugán | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 31 | 6.43 | |
7 | Jon Moncayola Tollar | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 1 | 0 | 43 | 6.53 | |
10 | Aimar Oroz Huarte | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 20 | 19 | 95% | 1 | 0 | 28 | 6.72 | |
22 | Flavien Enzo Thiedort Boyomo | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 1 | 34 | 7.02 | |
12 | Jesus Areso | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 5 | 1 | 34 | 6.79 | |
18 | Iker Munoz Cameros | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 2 | 33 | 6.85 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ