Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 2 | 6 | |
5 | Matias Vecino | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 15 | 6.13 | |
94 | Ivan Provedel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 0 | 29 | 5.89 | |
13 | Alessio Romagnoli | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 4 | 40 | 6.53 | |
29 | Manuel Lazzari | Tiền vệ | 1 | 0 | 2 | 23 | 22 | 95.65% | 8 | 1 | 50 | 6.36 | |
8 | Matteo Guendouzi | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 0 | 56 | 6.4 | |
3 | Luca Pellegrini | Hậu vệ | 1 | 1 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 4 | 0 | 32 | 6.58 | |
11 | Valentin Mariano Castellanos Gimenez | Tiền đạo | 6 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 1 | 30 | 6.34 | |
19 | Boulaye Dia | Tiền đạo | 1 | 1 | 1 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 33 | 7.14 | |
6 | Nicolo Rovella | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 54 | 54 | 100% | 0 | 0 | 63 | 6.83 | |
18 | Gustav Isaksen | Right Winger | 3 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 4 | 2 | 34 | 6.46 | |
14 | Tijjani Noslin | Right Winger | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 15 | 5.84 | |
34 | Mario Gila | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 1 | 56 | 6.71 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Simone Scuffet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 25 | 5.13 | |
26 | Yerry Fernando Mina Gonzalez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 35 | 100% | 0 | 4 | 47 | 6.95 | |
6 | Sebastiano Luperto | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 1 | 50 | 7.03 | |
3 | Tommaso Augello | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 4 | 2 | 49 | 6.51 | |
70 | Gianluca Gaetano | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 23 | 19 | 82.61% | 2 | 0 | 34 | 6.11 | |
8 | Ndary Adopo | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 1 | 1 | 41 | 6.04 | |
28 | Gabriele Zappa | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 30 | 27 | 90% | 1 | 0 | 41 | 6.02 | |
91 | Roberto Piccoli | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 2 | 25 | 6.23 | |
19 | Nadir Zortea | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 3 | 0 | 30 | 6.07 | |
77 | Zito Luvumbo | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 3 | 0 | 30 | 6.85 | |
29 | Antoine Makoumbou | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 45 | 44 | 97.78% | 0 | 0 | 50 | 6.6 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ