Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Andre Ayew | Left Winger | 2 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 3 | 22 | 6.54 | |
7 | Loic Nego | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 1 | 28 | 6.36 | |
94 | Abdoulaye Toure | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 1 | 3 | 47 | 7.22 | |
4 | Gautier Lloris | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 1 | 61 | 6.63 | |
22 | Yoann Salmier | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 1 | 45 | 6.56 | |
30 | Arthur Desmas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 15 | 6.37 | |
19 | Rassoul Ndiaye | Tiền vệ | 2 | 1 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 0 | 31 | 6.57 | |
6 | Etienne Youte Kinkoue | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 0 | 51 | 6.99 | |
5 | Oussama Targhalline | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 2 | 0 | 40 | 6.39 | |
8 | Yassine Kechta | Tiền vệ | 1 | 1 | 1 | 20 | 20 | 100% | 0 | 0 | 29 | 6.28 | |
18 | Yanis Zouaoui | Hậu vệ | 0 | 0 | 2 | 27 | 20 | 74.07% | 5 | 0 | 52 | 6.77 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Benjamin Lecomte | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 21 | 6.62 | |
52 | Nikola Maksimovic | 0 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 0 | 34 | 6.17 | ||
10 | Wahbi Khazri | Left Winger | 3 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 5 | 1 | 35 | 6.57 | |
12 | Jordan Ferri | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 42 | 40 | 95.24% | 0 | 0 | 49 | 6.34 | |
3 | Issiaga Sylla | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 22 | 6.07 | |
77 | Falaye Sacko | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 1 | 37 | 6.57 | |
7 | Arnaud Nordin | Right Winger | 1 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 0 | 25 | 6.73 | |
5 | Modibo Sagnan | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 1 | 32 | 6.3 | |
8 | Akor Adams | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 1 | 17 | 5.91 | |
29 | Enzo Tchato Mbiayi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 2 | 1 | 41 | 6.59 | |
19 | Rabby Inzingoula | Tiền vệ | 1 | 0 | 2 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 28 | 6.98 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ