Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Wladimiro Falcone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 5.74 | |
12 | Frederic Guilbert | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 10 | 5.29 | |
29 | Lassana Coulibaly | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 5.85 | |
9 | Nikola Krstovic | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.9 | |
7 | Tete Morente | Left Winger | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 5 | 6.15 | |
14 | Thorir Helgason | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 5 | 2 | 40% | 1 | 1 | 8 | 6.16 | |
50 | Santiago Pierotti | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 5 | 5.85 | |
75 | Balthazar Pierret | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.06 | |
6 | Federico Baschirotto | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 5.8 | |
19 | Gaby Jean | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.81 | |
13 | Patrick Dorgu | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.08 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Matteo Darmian | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.36 | |
1 | Yann Sommer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 7 | 6.38 | |
6 | Stefan de Vrij | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 12 | 6.41 | |
22 | Henrik Mkhitaryan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.23 | |
7 | Piotr Zielinski | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.27 | |
2 | Denzel Dumfries | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.34 | |
9 | Marcus Thuram | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 9 | 7.45 | |
10 | Lautaro Javier Martinez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.23 | |
16 | Davide Frattesi | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 7.11 | |
95 | Alessandro Bastoni | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6.53 | |
30 | Carlos Augusto | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.29 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ