Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Leeds United Leeds United
Phút
Luton Town Luton Town
Sam Byram 1 - 0 match goal
10'
Joel Piroe 2 - 0 match goal
45'
46'
match change Daiki Hashioka
Ra sân: Reece Burke
50'
match yellow.png Daiki Hashioka
Maximilian Wober
Ra sân: Sam Byram
match change
59'
59'
match change Joe Taylor
Ra sân: Jacob Brown
60'
match change Elijah Anuoluwapo Adebayo
Ra sân: Carlton Morris
68'
match yellow.png Jordan Clark
Mateo Joseph
Ra sân: Joel Piroe
match change
70'
Daniel James
Ra sân: Degnand Wilfried Gnonto
match change
70'
74'
match change Shandon Baptiste
Ra sân: Marvelous Nakamba
77'
match change Tahith Chong
Ra sân: Victor Moses
Daniel James 3 - 0
Kiến tạo: Jayden Bogle
match goal
81'
Largie Ramazani
Ra sân: Brenden Aaronson
match change
84'
Josua Guilavogui
Ra sân: Joe Rothwell
match change
84'
Largie Ramazani match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leeds United Leeds United
Luton Town Luton Town
9
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
7
11
 
Shots on target
 
4
2
 
Shots off target
 
2
7
 
Cản sút
 
1
12
 
Free kick
 
9
76%
 
Kiểm soát bóng
 
24%
78%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
22%
771
 
Số đường chuyền
 
243
92%
 
Chuyền chính xác
 
74%
9
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
4
16
 
Đánh đầu
 
30
10
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
8
12
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
3
21
 
Ném biên
 
9
12
 
Cản phá thành công
 
14
6
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
24
 
Long pass
 
13
135
 
Attacks
 
65
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Maximilian Wober
17
Largie Ramazani
23
Josua Guilavogui
19
Mateo Joseph
7
Daniel James
37
James Debayo
26
Karl Darlow
9
Patrick Bamford
50
Charlie Crew
Leeds United Leeds United 4-2-3-1
3-5-2 Luton Town Luton Town
1
Meslier
25
Byram
5
Struijk
6
Rodon
2
Bogle
22
Tanaka
8
Rothwell
14
Solomon
11
Aaronson
29
Gnonto
10
Piroe
24
Kaminski
15
Mengi
6
McGuinne...
3
Bell
16
Burke
8
Krauss
13
Nakamba
18
Clark
7
Moses
19
Brown
9
Morris

Substitutes

26
Shandon Baptiste
27
Daiki Hashioka
14
Tahith Chong
11
Elijah Anuoluwapo Adebayo
25
Joe Taylor
17
Pelly Ruddock
23
Tim Krul
29
Thomas Holmes
10
Cauley Woodrow
Đội hình dự bị
Leeds United Leeds United
Maximilian Wober 39
Largie Ramazani 17
Josua Guilavogui 23
Mateo Joseph 19
Daniel James 7
James Debayo 37
Karl Darlow 26
Patrick Bamford 9
Charlie Crew 50
Leeds United Luton Town
26 Shandon Baptiste
27 Daiki Hashioka
14 Tahith Chong
11 Elijah Anuoluwapo Adebayo
25 Joe Taylor
17 Pelly Ruddock
23 Tim Krul
29 Thomas Holmes
10 Cauley Woodrow

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2.33
6.67 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2
64% Kiểm soát bóng 30%
10.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.2
0.8 Bàn thua 2
7.2 Phạt góc 6
1.6 Thẻ vàng 2.4
64.1% Kiểm soát bóng 40.4%
11.2 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leeds United (19trận)
Chủ Khách
Luton Town (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
2
6
HT-H/FT-T
2
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
3
0
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
2
1
1

Leeds United Leeds United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Sam Byram Hậu vệ 3 1 0 43 41 95.35% 2 1 57 7.57
8 Joe Rothwell Tiền vệ 0 0 2 84 79 94.05% 8 0 94 7.13
39 Maximilian Wober Hậu vệ 0 0 0 2 2 100% 1 0 4 6.03
6 Joe Rodon Hậu vệ 0 0 0 93 91 97.85% 0 4 101 7.34
10 Joel Piroe Tiền vệ 3 2 0 22 20 90.91% 1 0 29 7.2
22 Ao Tanaka Tiền vệ 2 1 1 95 89 93.68% 1 0 108 7.17
14 Manor Solomon Left Winger 1 0 3 38 37 97.37% 1 0 50 6.85
2 Jayden Bogle Hậu vệ 0 0 0 33 28 84.85% 2 0 47 6.4
5 Pascal Struijk Hậu vệ 1 1 0 97 91 93.81% 0 5 103 7.77
1 Illan Meslier Thủ môn 0 0 0 31 26 83.87% 0 0 33 6.47
11 Brenden Aaronson Tiền vệ 2 1 3 37 31 83.78% 3 0 57 7.38
29 Degnand Wilfried Gnonto Right Winger 3 2 3 41 34 82.93% 1 0 51 7.1

Luton Town Luton Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Victor Moses Hậu vệ 1 1 0 13 7 53.85% 1 2 31 6.25
24 Thomas Kaminski Thủ môn 0 0 0 25 11 44% 0 0 34 6.84
16 Reece Burke Hậu vệ 1 0 0 8 3 37.5% 0 2 17 5.87
3 Amarii Bell Hậu vệ 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 22 5.94
9 Carlton Morris Second Striker 0 0 1 12 7 58.33% 0 3 22 6.35
13 Marvelous Nakamba Tiền vệ 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 19 6.03
25 Joe Taylor Second Striker 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.98
19 Jacob Brown Tiền vệ 0 0 0 7 7 100% 0 0 10 6.04
27 Daiki Hashioka Hậu vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 5.92
18 Jordan Clark Tiền vệ 0 0 1 16 13 81.25% 0 0 21 5.96
8 Tom Krauss Tiền vệ 0 0 0 21 16 76.19% 0 1 34 6.59
15 Teden Mengi Hậu vệ 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 34 6.9
6 Mark McGuinness Hậu vệ 0 0 0 11 11 100% 0 3 24 6.61
11 Elijah Anuoluwapo Adebayo Second Striker 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 5.95

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ


Chia sẻ
Phản hồi
Bongdalu6789.com
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
Bongdalu - Tỷ Số Bóng Đá, KQBD Kết Quả Bóng Đá Livescore Việt Nam hôm nay | Bongdaso