Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Sam Byram | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 2 | 41 | 6.74 | |
8 | Joe Rothwell | Tiền vệ | 0 | 0 | 3 | 35 | 30 | 85.71% | 6 | 0 | 46 | 7.06 | |
7 | Daniel James | Right Winger | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 80% | 3 | 0 | 24 | 7.38 | |
6 | Joe Rodon | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 54 | 51 | 94.44% | 0 | 3 | 57 | 6.77 | |
4 | Ethan Ampadu | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 61 | 93.85% | 0 | 1 | 73 | 7.04 | |
10 | Joel Piroe | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 16 | 6.63 | |
22 | Ao Tanaka | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 40 | 93.02% | 0 | 1 | 50 | 7.31 | |
14 | Manor Solomon | Left Winger | 1 | 1 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 2 | 0 | 31 | 7.27 | |
2 | Jayden Bogle | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 1 | 0 | 40 | 7.06 | |
1 | Illan Meslier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 17 | 6.61 | |
11 | Brenden Aaronson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 21 | 6.4 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Barry Bannan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 1 | 32 | 6.12 | |
20 | Michael Ihiekwe | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 4 | 30 | 6.78 | |
3 | Max Josef Lowe | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 27 | 6.08 | |
11 | Josh Windass | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 17 | 6.13 | |
8 | Svante Ingelsson | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 21 | 6.2 | |
27 | Yan Valery | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 2 | 1 | 28 | 6.68 | |
45 | Anthony Musaba | Right Winger | 1 | 1 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 21 | 6 | |
5 | D Shon Bernard | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 1 | 36 | 6.12 | |
41 | Djeidi Gassama | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 25 | 6.78 | |
44 | Shea Charles | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 4 | 0 | 34 | 6.2 | |
1 | James Beadle | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 0 | 0 | 25 | 5.49 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ