Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Leganes Leganes
Phút
Atletico Madrid Atletico Madrid
43'
match yellow.png Pablo Barrios
Darko Brasanac
Ra sân: Javier Hernandez Cabrera
match change
46'
46'
match change Samuel Dias Lino
Ra sân: Conor Gallagher
Mattija Nastasic 1 - 0
Kiến tạo: Daniel Raba Antoli
match goal
49'
57'
match yellow.png Javier Galan
60'
match change Marcos Llorente Moreno
Ra sân: Nahuel Molina
60'
match change Jorge Resurreccion Merodio, Koke
Ra sân: Pablo Barrios
65'
match change Angel Correa
Ra sân: Giuliano Simeone
70'
match yellow.png Clement Lenglet
Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge
Ra sân: Renato Fabrizio Tapia Cortijo
match change
72'
79'
match change Adrian Nino
Ra sân: Javier Galan
Roberto Lopes Alcaide
Ra sân: Daniel Raba Antoli
match change
80'
Diego Garcia Campos
Ra sân: Miguel De la Fuente
match change
85'
89'
match var Robin Le Normand Penalty awarded
90'
match hong pen Antoine Griezmann
Yvan Neyou Noupa match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leganes Leganes
Atletico Madrid Atletico Madrid
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
19
3
 
Shots on target
 
4
4
 
Shots off target
 
11
2
 
Cản sút
 
4
6
 
Free kick
 
16
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
306
 
Số đường chuyền
 
625
79%
 
Chuyền chính xác
 
88%
16
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
2
29
 
Đánh đầu
 
21
13
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
2
7
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Thay người
 
5
7
 
Đánh chặn
 
7
17
 
Ném biên
 
17
0
 
Woodwork
 
2
7
 
Cản phá thành công
 
10
5
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
23
 
Long pass
 
27
76
 
Attacks
 
109
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
85

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Darko Brasanac
19
Diego Garcia Campos
21
Roberto Lopes Alcaide
3
Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge
24
Julian Chicco
4
Jackson Gabriel Porozo Vernaza
23
Munir El Haddadi
27
Naim Garcia
28
Iker Bachiller Vega
2
Adria Altimira
36
Alvaro Abajas Martin
37
Guillermo Ruiz
Leganes Leganes 5-4-1
4-4-2 Atletico Madrid Atletico Madrid
13
Dmitrovi...
20
Cabrera
5
Cortijo
22
Nastasic
6
González
12
Rosier
11
Esposito
8
Cisse
17
Noupa
10
Antoli
9
Fuente
13
Oblak
16
Molina
24
Normand
15
Lenglet
21
Galan
22
Simeone
5
Paul
8
Barrios
4
Gallaghe...
7
Griezman...
19
Alvarez

Substitutes

10
Angel Correa
12
Samuel Dias Lino
6
Jorge Resurreccion Merodio, Koke
14
Marcos Llorente Moreno
32
Adrian Nino
1
Juan Musso
20
Axel Witsel
11
Thomas Lemar
23
Reinildo Mandava
3
Caesar Azpilicueta
31
Antonio Gomis
27
Ilias Kostis
Đội hình dự bị
Leganes Leganes
Darko Brasanac 14
Diego Garcia Campos 19
Roberto Lopes Alcaide 21
Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge 3
Julian Chicco 24
Jackson Gabriel Porozo Vernaza 4
Munir El Haddadi 23
Naim Garcia 27
Iker Bachiller Vega 28
Adria Altimira 2
Alvaro Abajas Martin 36
Guillermo Ruiz 37
Leganes Atletico Madrid
10 Angel Correa
12 Samuel Dias Lino
6 Jorge Resurreccion Merodio, Koke
14 Marcos Llorente Moreno
32 Adrian Nino
1 Juan Musso
20 Axel Witsel
11 Thomas Lemar
23 Reinildo Mandava
3 Caesar Azpilicueta
31 Antonio Gomis
27 Ilias Kostis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 3.67
0.33 Bàn thua 0.33
1.67 Phạt góc 7
1.33 Thẻ vàng 1
32.67% Kiểm soát bóng 50.33%
10.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.2
1.5 Bàn thua 0.5
3 Phạt góc 6
1.7 Thẻ vàng 1.9
43.2% Kiểm soát bóng 50%
13 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leganes (26trận)
Chủ Khách
Atletico Madrid (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
6
2
HT-H/FT-T
4
2
3
1
HT-B/FT-T
0
1
4
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
1
5
2
1
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
3
3
0
5
HT-B/FT-B
3
1
0
5

Leganes Leganes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Darko Brasanac Tiền vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 12 6.2
22 Mattija Nastasic Hậu vệ 1 1 0 32 30 93.75% 0 4 47 9.16
13 Marko Dmitrovic Thủ môn 0 0 0 28 6 21.43% 0 1 39 7.33
5 Renato Fabrizio Tapia Cortijo Tiền vệ 0 0 0 35 32 91.43% 1 1 50 7.1
3 Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge Hậu vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.2
12 Valentin Rosier Hậu vệ 0 0 1 20 13 65% 0 0 40 7.03
10 Daniel Raba Antoli Right Winger 2 0 3 17 16 94.12% 4 1 33 7.77
9 Miguel De la Fuente Tiền đạo 2 1 0 10 7 70% 0 1 22 6.26
20 Javier Hernandez Cabrera Hậu vệ 0 0 0 15 12 80% 0 1 24 6.36
17 Yvan Neyou Noupa Tiền vệ 1 0 0 42 40 95.24% 1 0 50 6.54
6 Sergio González Hậu vệ 0 0 0 44 40 90.91% 0 1 51 6.67
11 Juan Cruz Diaz Esposito Right Winger 3 1 0 16 10 62.5% 3 0 36 6.38
21 Roberto Lopes Alcaide Tiền vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6
19 Diego Garcia Campos Tiền đạo 0 0 0 2 1 50% 0 2 3 6.16
8 Seydouba Cisse Tiền vệ 0 0 1 29 24 82.76% 0 0 39 6.75

Atletico Madrid Atletico Madrid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jorge Resurreccion Merodio, Koke Tiền vệ 0 0 0 49 46 93.88% 0 0 52 6.14
7 Antoine Griezmann Tiền đạo 4 1 2 46 37 80.43% 14 0 68 6.15
16 Nahuel Molina Hậu vệ 0 0 1 34 27 79.41% 0 1 46 6.4
13 Jan Oblak Thủ môn 0 0 0 10 9 90% 0 0 17 6.36
5 Rodrigo De Paul Tiền vệ 3 0 2 113 100 88.5% 2 0 124 6.43
10 Angel Correa Right Winger 2 1 1 7 6 85.71% 2 0 11 6.17
14 Marcos Llorente Moreno Tiền vệ 0 0 0 20 18 90% 1 0 22 6.1
15 Clement Lenglet Hậu vệ 1 0 0 60 55 91.67% 0 1 68 6.25
24 Robin Le Normand Hậu vệ 1 0 1 64 52 81.25% 0 6 73 6.31
22 Giuliano Simeone Right Winger 0 0 1 28 24 85.71% 1 0 39 6.51
21 Javier Galan Hậu vệ 0 0 0 45 42 93.33% 8 1 70 6.38
19 Julian Alvarez Tiền đạo 2 1 2 43 36 83.72% 3 0 61 6.85
4 Conor Gallagher Tiền vệ 1 0 0 19 17 89.47% 0 0 26 6.33
12 Samuel Dias Lino Left Winger 1 0 0 33 29 87.88% 3 1 46 6.46
8 Pablo Barrios Tiền vệ 2 1 0 51 48 94.12% 0 2 62 6.45
32 Adrian Nino Tiền đạo 2 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Theo dõi chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest 
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu 6789 All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, Lịch BXH | KQBD Bong Da Lu

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên - Nhận định AFF Cup

Chia sẻ
Phản hồi