Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jannik Vestergaard | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 1 | 41 | 7.26 | |
4 | Conor Coady | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 1 | 46 | 6.76 | |
9 | Jamie Vardy | Second Striker | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 11 | 7.14 | |
6 | Wilfred Onyinye Ndidi | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 2 | 32 | 7.13 | |
2 | James Justin | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 2 | 33 | 6.74 | |
24 | Boubakary Soumare | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 1 | 29 | 6.68 | |
30 | Mads Hermansen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 8 | 40% | 0 | 0 | 31 | 7.59 | |
16 | Victor Bernth Kristansen | 0 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 2 | 29 | 7.02 | ||
35 | Kasey McAteer | Right Winger | 1 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 1 | 24 | 6.73 | |
40 | Facundo Buonanotte | Right Winger | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 19 | 6.73 | |
11 | Bilal El Khannouss | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 1 | 32 | 7.55 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukasz Fabianski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.32 | |
18 | Danny Ings | Second Striker | 2 | 0 | 2 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 18 | 6.32 | |
5 | Vladimir Coufal | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 3 | 1 | 37 | 5.78 | |
20 | Jarrod Bowen | Right Winger | 4 | 3 | 2 | 17 | 14 | 82.35% | 3 | 0 | 29 | 6.82 | |
28 | Tomas Soucek | Tiền vệ | 4 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 4 | 27 | 6.22 | |
4 | Carlos Soler Barragan | Tiền vệ | 3 | 1 | 2 | 42 | 35 | 83.33% | 2 | 1 | 49 | 6.38 | |
15 | Konstantinos Mavropanos | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 1 | 48 | 6.92 | |
29 | Aaron Wan-Bissaka | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 54 | 6.33 | |
19 | Edson Omar Alvarez Velazquez | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 44 | 41 | 93.18% | 1 | 3 | 55 | 6.73 | |
26 | Max Kilman | Hậu vệ | 2 | 2 | 2 | 47 | 43 | 91.49% | 0 | 6 | 55 | 7.39 | |
14 | Mohammed Kudus | Right Winger | 1 | 0 | 3 | 18 | 18 | 100% | 2 | 0 | 35 | 6.75 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ