Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Adrien Thomasson | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 1 | 0 | 36 | 6.48 | |
29 | Przemyslaw Frankowski | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 4 | 0 | 46 | 7.01 | |
24 | Jonathan Gradit | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 31 | 6.81 | |
7 | Florian Sotoca | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 1 | 1 | 37 | 6.49 | |
3 | Deiver Andres Machado Mena | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 0 | 33 | 6.52 | |
20 | Malang Sarr | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 24 | 6.79 | |
14 | Facundo Medina | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 24 | 6.66 | |
16 | Herve Kouakou Koffi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 21 | 7.19 | |
19 | Goduine Koyalipou | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 1 | 18 | 6.2 | |
8 | MBala Nzola | Tiền đạo | 2 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 18 | 6.91 | |
18 | Andy Diouf | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 1 | 1 | 19 | 6.33 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Vitor Ferreira Pio | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 49 | 46 | 93.88% | 1 | 0 | 59 | 6.5 | |
21 | Lucas Hernandez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 1 | 62 | 6.31 | |
1 | Gianluigi Donnarumma | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 17 | 6.18 | |
8 | Fabian Ruiz Pena | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 49 | 47 | 95.92% | 0 | 1 | 58 | 6.75 | |
19 | Lee Kang In | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 1 | 0 | 36 | 6.59 | |
51 | Willian Joel Pacho Tenorio | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 48 | 94.12% | 0 | 0 | 56 | 6.22 | |
25 | Nuno Mendes | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 0 | 33 | 6.18 | |
35 | Lucas Beraldo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 58 | 96.67% | 0 | 2 | 68 | 6.31 | |
29 | Bradley Barcola | Left Winger | 1 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 36 | 6.36 | |
33 | Warren Zaire-Emery | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 0 | 58 | 6.1 | |
14 | Desire Doue | Left Winger | 1 | 1 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 0 | 48 | 6.81 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ