Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Benjamin Andre | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 2 | 32 | 6.75 | |
2 | Aissa Mandi | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 20 | 12 | 60% | 0 | 0 | 37 | 6.7 | |
5 | Gabriel Gudmundsson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 18 | 6.38 | |
8 | Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.23 | |
23 | Edon Zhegrova | Right Winger | 0 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 27 | 7.72 | |
9 | Jonathan Christian David | Tiền đạo | 2 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 19 | 7.18 | |
18 | Bafode Diakite | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 37 | 6.91 | |
11 | Osame Sahraoui | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 16 | 6.22 | |
30 | Lucas Chevalier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 1 | 25 | 7.04 | |
4 | Alexsandro Ribeiro | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 0 | 40 | 6.58 | |
32 | Ayyoub Bouaddi | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 1 | 29 | 6.72 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Manuel Locatelli | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 38 | 35 | 92.11% | 3 | 1 | 45 | 6.33 | |
9 | Dusan Vlahovic | Tiền đạo | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 15 | 6.13 | |
29 | Michele Di Gregorio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 12 | 5.79 | |
8 | Teun Koopmeiners | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 3 | 0 | 30 | 6.14 | |
19 | Kephren Thuram-Ulien | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 2 | 1 | 37 | 6.27 | |
32 | Juan David Cabal Murillo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 48 | 96% | 1 | 0 | 66 | 6.28 | |
15 | Pierre Kalulu Kyatengwa | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 76 | 72 | 94.74% | 0 | 0 | 79 | 5.12 | |
27 | Andrea Cambiaso | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 1 | 0 | 56 | 6.04 | |
7 | Francisco Conceicao | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 2 | 0 | 31 | 6.21 | |
4 | Federico Gatti | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 54 | 98.18% | 0 | 0 | 60 | 6 | |
10 | Kenan Yildiz | Tiền đạo | 1 | 0 | 2 | 24 | 16 | 66.67% | 3 | 0 | 47 | 6.9 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ