Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Benjamin Andre | Tiền vệ | 3 | 1 | 1 | 27 | 25 | 92.59% | 1 | 2 | 42 | 7.32 | |
12 | Thomas Meunier | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 1 | 0 | 47 | 6.46 | |
2 | Aissa Mandi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 0 | 45 | 6.78 | |
5 | Gabriel Gudmundsson | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 2 | 0 | 34 | 6.79 | |
8 | Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 3 | 0 | 34 | 6.69 | |
23 | Edon Zhegrova | Right Winger | 2 | 0 | 2 | 17 | 13 | 76.47% | 3 | 0 | 36 | 6.25 | |
9 | Jonathan Christian David | Tiền đạo | 2 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 22 | 7.34 | |
18 | Bafode Diakite | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 1 | 45 | 6.44 | |
11 | Osame Sahraoui | Left Winger | 1 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 35 | 6.83 | |
30 | Lucas Chevalier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 29 | 6.4 | |
17 | Ngal Ayel Mukau | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 29 | 29 | 100% | 0 | 0 | 38 | 6.63 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Alexandre Lacazette | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 0 | 16 | 5.82 | |
31 | Nemanja Matic | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 1 | 26 | 6.34 | |
3 | Nicolas Tagliafico | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 3 | 39 | 6.55 | |
7 | Jordan Veretout | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 23 | 5.9 | |
8 | Corentin Tolisso | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 34 | 6.58 | |
55 | Duje Caleta-Car | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 1 | 41 | 6 | |
98 | Ainsley Maitland-Niles | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 28 | 5.3 | |
19 | Moussa Niakhate | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 1 | 39 | 5.68 | |
23 | Lucas Estella Perri | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 29 | 5.94 | |
18 | Mathis Ryan Cherki | Tiền vệ | 1 | 0 | 3 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 0 | 32 | 6.74 | |
11 | Malick Fofana | Left Winger | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 25 | 6.53 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ