Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Remy Cabella | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 3 | 0 | 28 | 6.38 | |
21 | Benjamin Andre | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 2 | 35 | 5.78 | |
12 | Thomas Meunier | Hậu vệ | 1 | 1 | 2 | 29 | 26 | 89.66% | 3 | 1 | 49 | 6.66 | |
26 | Andre Filipe Tavares Gomes | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 41 | 6.28 | |
20 | Mitchel Bakker | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 3 | 1 | 36 | 6.42 | |
31 | Ismaily Goncalves dos Santos | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 33 | 6.36 | |
9 | Jonathan Christian David | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 1 | 26 | 6.12 | |
18 | Bafode Diakite | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 37 | 97.37% | 0 | 1 | 39 | 6.04 | |
11 | Osame Sahraoui | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.99 | |
7 | Hakon Arnar Haraldsson | Left Winger | 0 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 1 | 26 | 5.98 | |
30 | Lucas Chevalier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 19 | 5.7 | |
4 | Alexsandro Ribeiro | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 2 | 52 | 6.22 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Dante Bonfim Costa | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 28 | 6.35 | |
24 | Gaetan Laborde | Tiền đạo | 4 | 1 | 2 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 3 | 25 | 6.83 | |
8 | Pablo Rosario | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.08 | |
22 | Tanguy Ndombele Alvaro | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.78 | |
92 | Jonathan Clauss | Hậu vệ | 0 | 0 | 3 | 19 | 17 | 89.47% | 7 | 0 | 36 | 6.99 | |
1 | Marcin Bulka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 29 | 7.08 | |
10 | Sofiane Diop | Left Winger | 2 | 2 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 1 | 25 | 7.35 | |
6 | Hichem Boudaoui | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 2 | 31 | 6.92 | |
2 | Ali Abdi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 2 | 2 | 30 | 7.34 | |
29 | Evann Guessand | Tiền đạo | 0 | 0 | 2 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 1 | 22 | 6.99 | |
55 | Youssouf Ndayishimiye | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 32 | 7.06 | |
25 | Mohamed Ali-Cho | Right Winger | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 1 | 13 | 6.33 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ