Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | James Collins | Second Striker | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 13 | 6.9 | |
2 | Tendayi Darikwa | Tiền vệ | 1 | 0 | 2 | 24 | 12 | 50% | 0 | 0 | 31 | 6.5 | |
14 | Conor McGrandles | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 2 | 28 | 6.5 | |
5 | Adam Jackson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 22 | 66.67% | 0 | 2 | 44 | 6.2 | |
15 | Paudie OConnor | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 36 | 26 | 72.22% | 1 | 7 | 47 | 6.4 | |
8 | Tom Bayliss | Tiền vệ | 3 | 0 | 3 | 33 | 26 | 78.79% | 4 | 0 | 51 | 6.9 | |
6 | Ethan Erhahon | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 1 | 52 | 7.2 | |
18 | Ben House | Second Striker | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.2 | |
16 | Dom Jefferies | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 4 | 1 | 42 | 6.7 | |
23 | Sean Roughan | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 30 | 29 | 96.67% | 7 | 2 | 61 | 7.1 | |
31 | Zach Jeacock | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 13 | 52% | 0 | 0 | 30 | 7.1 | |
34 | Freddie Draper | Second Striker | 6 | 3 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 6 | 29 | 7 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | James Husband | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 4 | 41 | 6.8 | |
22 | CJ Hamilton | Tiền vệ | 1 | 1 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 2 | 18 | 6.6 | |
11 | Ashley Fletcher | Second Striker | 2 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 26 | 7.2 | |
8 | Albie Morgan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 4 | 30 | 6.7 | |
20 | Oliver Casey | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 5 | 45 | 8.3 | |
12 | Elkan Baggott | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 21 | 14 | 66.67% | 1 | 4 | 32 | 7.3 | |
10 | Sonny Carey | Tiền vệ | 2 | 2 | 1 | 36 | 25 | 69.44% | 0 | 0 | 47 | 7.1 | |
30 | Harry Tyrer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 9 | 32.14% | 0 | 0 | 35 | 6.9 | |
25 | Robert Apter | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 6 | 0 | 30 | 6.6 | |
14 | Tom Bloxham | Tiền đạo | 2 | 1 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 1 | 30 | 7.2 | |
24 | Odel Offiah | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 0 | 58 | 6.7 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ