Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Virgil van Dijk | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 64 | 96.97% | 0 | 0 | 68 | 6.52 | |
11 | Mohamed Salah Ghaly | Right Winger | 5 | 2 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 4 | 0 | 27 | 6.98 | |
1 | Alisson Becker | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 1 | 27 | 6.52 | |
17 | Curtis Jones | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 30 | 7.18 | |
21 | Konstantinos Tsimikas | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 2 | 0 | 48 | 6.69 | |
8 | Dominik Szoboszlai | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 0 | 36 | 6.39 | |
10 | Alexis Mac Allister | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.02 | |
7 | Luis Fernando Diaz Marulanda | Left Winger | 0 | 0 | 2 | 24 | 18 | 75% | 2 | 0 | 37 | 7.1 | |
38 | Ryan Jiro Gravenberch | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 24 | 6.57 | |
9 | Darwin Gabriel Nunez Ribeiro | Tiền đạo | 0 | 0 | 2 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 18 | 6.85 | |
19 | Harvey Elliott | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.2 | |
84 | Conor Bradley | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 1 | 57 | 6.8 | |
78 | Jarell Quansah | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 70 | 97.22% | 0 | 0 | 77 | 6.72 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Remy Cabella | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 2 | 0 | 29 | 6.41 | |
21 | Benjamin Andre | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 25 | 100% | 0 | 0 | 30 | 6.15 | |
2 | Aissa Mandi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 2 | 0 | 38 | 5.86 | |
5 | Gabriel Gudmundsson | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 33 | 5.97 | |
20 | Mitchel Bakker | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 2 | 0 | 23 | 6.15 | |
9 | Jonathan Christian David | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 17 | 5.54 | |
18 | Bafode Diakite | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 1 | 51 | 6.19 | |
7 | Hakon Arnar Haraldsson | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 0 | 32 | 5.91 | |
30 | Lucas Chevalier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 35 | 6.09 | |
4 | Alexsandro Ribeiro | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 43 | 42 | 97.67% | 0 | 0 | 53 | 6.51 | |
17 | Ngal Ayel Mukau | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 32 | 5.98 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ