Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Anton Nedyalkov | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 2 | 3 | 44 | 6.85 | |
18 | Ivaylo Chochev | Tiền vệ | 2 | 1 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 3 | 27 | 6.42 | |
39 | Hendrik Bonmann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 22 | 59.46% | 0 | 0 | 39 | 5.66 | |
4 | Dinis Da Costa Lima Almeida | Hậu vệ | 0 | 0 | 2 | 64 | 55 | 85.94% | 0 | 3 | 70 | 6.7 | |
6 | Jakub Piotrowski | Tiền vệ | 2 | 1 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 52 | 6.05 | |
24 | Olivier Verdon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 1 | 45 | 6 | |
17 | Francisco Javier Hidalgo Gomez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 2 | 0 | 43 | 5.85 | |
11 | Caio Vidal Rocha | Left Winger | 2 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 2 | 0 | 24 | 6.45 | |
20 | Aguibou Camara | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 1 | 0 | 29 | 6.01 | |
12 | Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 1 | 30 | 6.36 | |
77 | Erick Marcus | Left Winger | 2 | 2 | 2 | 19 | 13 | 68.42% | 10 | 1 | 42 | 7.27 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jonas Lossl | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 24 | 7.69 | |
43 | Kevin Mbabu | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 3 | 34 | 7.13 | |
18 | Adam Buksa | Second Striker | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 2 | 11 | 6.42 | |
6 | Joel Andersson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 17 | 6.09 | |
22 | Mads Bech Sorensen | Hậu vệ | 0 | 0 | 2 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 4 | 43 | 7.67 | |
29 | Paulo Victor da Silva,Paulinho | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 4 | 6.11 | |
58 | Aral Simsir | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 19 | 6.52 | |
24 | Oliver Sorensen | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 1 | 19 | 6.78 | |
11 | Dario Esteban Osorio | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 26 | 7.67 | |
55 | Victor Bak Jensen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 25 | 6.72 | |
21 | Denil Castillo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 21 | 6.59 | |
4 | Ousmane Diao | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 3 | 28 | 7.17 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ