Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Phút
Midtjylland Midtjylland
18'
match goal 0 - 1 Dario Esteban Osorio
Kiến tạo: Mads Bech Sorensen
Jakub Piotrowski match yellow.png
28'
Olivier Verdon match yellow.png
43'
46'
match change Paulo Victor da Silva,Paulinho
Ra sân: Victor Bak Jensen
52'
match yellow.png Kevin Mbabu
59'
match change Valdemar Andreasen
Ra sân: Dario Esteban Osorio
64'
match change Gogorza
Ra sân: Aral Simsir
64'
match change Edward Chilufya
Ra sân: Oliver Sorensen
Deroy Duarte
Ra sân: Aguibou Camara
match change
77'
Danny Gruper
Ra sân: Anton Nedyalkov
match change
77'
80'
match yellow.png Edward Chilufya
84'
match change Pedro Bravo
Ra sân: Denil Castillo
90'
match goal 0 - 2 Valdemar Andreasen
Kiến tạo: Pedro Bravo
Filip Gigov
Ra sân: Caio Vidal Rocha
match change
90'
Edvin Kurtulus
Ra sân: Dinis Da Costa Lima Almeida
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Midtjylland Midtjylland
8
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Shots on target
 
5
11
 
Shots off target
 
5
5
 
Cản sút
 
1
15
 
Free kick
 
13
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
520
 
Số đường chuyền
 
300
82%
 
Chuyền chính xác
 
74%
13
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
0
42
 
Đánh đầu
 
46
20
 
Đánh đầu thành công
 
24
4
 
Cứu thua
 
6
20
 
Rê bóng thành công
 
19
14
 
Đánh chặn
 
11
29
 
Ném biên
 
16
18
 
Cản phá thành công
 
19
9
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
118
 
Attacks
 
83
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

73
Filip Gigov
14
Danny Gruper
23
Deroy Duarte
15
Edvin Kurtulus
19
Georgi Rusev
80
Metodiy Stefanov
67
Damyan Hristov
82
Ivan Yordanov
5
Georgi Terziev
1
Sergio Padt
72
Rosen Ivanov
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad 4-2-3-1
4-3-3 Midtjylland Midtjylland
39
Bonmann
3
Nedyalko...
4
Almeida
24
Verdon
17
Gomez
20
Camara
6
Piotrows...
11
Rocha
18
Chochev
77
Marcus
12
Cruz
1
Lossl
43
Mbabu
4
Diao
22
Sorensen
55
Jensen
21
Castillo
6
Andersso...
24
Sorensen
11
Osorio
18
Buksa
58
Simsir

Substitutes

19
Pedro Bravo
20
Valdemar Andreasen
14
Edward Chilufya
41
Gogorza
29
Paulo Victor da Silva,Paulinho
73
Jose Carlos Ferreira Junior
13
Adam Gabriel
17
Kristoffer Askildsen
31
Liam Selin
30
Ovie Ejeheri
3
Han-beom Lee
15
Christian Sorensen
Đội hình dự bị
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Filip Gigov 73
Danny Gruper 14
Deroy Duarte 23
Edvin Kurtulus 15
Georgi Rusev 19
Metodiy Stefanov 80
Damyan Hristov 67
Ivan Yordanov 82
Georgi Terziev 5
Sergio Padt 1
Rosen Ivanov 72
Ludogorets Razgrad Midtjylland
19 Pedro Bravo
20 Valdemar Andreasen
14 Edward Chilufya
41 Gogorza
29 Paulo Victor da Silva,Paulinho
73 Jose Carlos Ferreira Junior
13 Adam Gabriel
17 Kristoffer Askildsen
31 Liam Selin
30 Ovie Ejeheri
3 Han-beom Lee
15 Christian Sorensen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 1
21.33% Kiểm soát bóng 38.67%
4.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 1.5
4.3 Phạt góc 5.4
1.5 Thẻ vàng 1.7
38.8% Kiểm soát bóng 46%
5.7 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ludogorets Razgrad (36trận)
Chủ Khách
Midtjylland (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
2
7
6
HT-H/FT-T
3
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
0
1
3
HT-H/FT-H
1
3
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
4
1
1
HT-B/FT-B
3
6
1
5

Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Anton Nedyalkov Hậu vệ 0 0 1 25 21 84% 2 3 44 6.85
18 Ivaylo Chochev Tiền vệ 2 1 1 22 17 77.27% 0 3 27 6.42
39 Hendrik Bonmann Thủ môn 0 0 0 37 22 59.46% 0 0 39 5.66
4 Dinis Da Costa Lima Almeida Hậu vệ 0 0 2 64 55 85.94% 0 3 70 6.7
6 Jakub Piotrowski Tiền vệ 2 1 0 40 36 90% 0 0 52 6.05
24 Olivier Verdon Hậu vệ 0 0 0 43 39 90.7% 0 1 45 6
17 Francisco Javier Hidalgo Gomez Hậu vệ 0 0 0 29 23 79.31% 2 0 43 5.85
11 Caio Vidal Rocha Left Winger 2 0 0 11 11 100% 2 0 24 6.45
20 Aguibou Camara Tiền vệ 1 0 0 23 22 95.65% 1 0 29 6.01
12 Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz Tiền đạo 1 0 1 18 16 88.89% 1 1 30 6.36
77 Erick Marcus Left Winger 2 2 2 19 13 68.42% 10 1 42 7.27

Midtjylland Midtjylland
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Jonas Lossl Thủ môn 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 24 7.69
43 Kevin Mbabu Hậu vệ 0 0 1 14 9 64.29% 1 3 34 7.13
18 Adam Buksa Second Striker 1 0 0 4 2 50% 0 2 11 6.42
6 Joel Andersson Hậu vệ 0 0 0 14 8 57.14% 0 0 17 6.09
22 Mads Bech Sorensen Hậu vệ 0 0 2 29 22 75.86% 0 4 43 7.67
29 Paulo Victor da Silva,Paulinho Hậu vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 4 6.11
58 Aral Simsir Tiền vệ 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 19 6.52
24 Oliver Sorensen Tiền vệ 0 0 0 11 7 63.64% 1 1 19 6.78
11 Dario Esteban Osorio Tiền vệ 1 1 0 13 9 69.23% 1 0 26 7.67
55 Victor Bak Jensen Hậu vệ 0 0 0 19 14 73.68% 0 1 25 6.72
21 Denil Castillo Tiền vệ 0 0 0 13 9 69.23% 0 1 21 6.59
4 Ousmane Diao Hậu vệ 1 0 0 20 14 70% 0 3 28 7.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Theo dõi chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest 
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu 6789 All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, Lịch BXH | KQBD Bong Da Lu

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên - Nhận định AFF Cup

Chia sẻ
Phản hồi