Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Luton Town Luton Town
Phút
Cardiff City Cardiff City
Carlton Morris match yellow.png
43'
46'
match change Yakou Meite
Ra sân: Ollie Tanner
Jacob Brown 1 - 0
Kiến tạo: Alfie Doughty
match goal
57'
Elijah Anuoluwapo Adebayo
Ra sân: Jacob Brown
match change
61'
Shandon Baptiste
Ra sân: Tahith Chong
match change
65'
70'
match change Cian Ashford
Ra sân: Callum Robinson
70'
match change Chris Willock
Ra sân: Anwar El-Ghazi
83'
match change Wilfried Kanga Aka
Ra sân: Emmanouil Siopis
Teden Mengi match yellow.png
84'
86'
match yellow.png Dimitrios Goutas
Marvelous Nakamba
Ra sân: Tom Krauss
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Luton Town Luton Town
Cardiff City Cardiff City
6
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Shots on target
 
3
5
 
Shots off target
 
7
1
 
Cản sút
 
2
13
 
Free kick
 
12
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
323
 
Số đường chuyền
 
428
72%
 
Chuyền chính xác
 
78%
12
 
Phạm lỗi
 
13
5
 
Việt vị
 
0
52
 
Đánh đầu
 
30
24
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
25
6
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Ném biên
 
27
20
 
Cản phá thành công
 
25
8
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
23
 
Long pass
 
33
112
 
Attacks
 
86
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Shandon Baptiste
13
Marvelous Nakamba
11
Elijah Anuoluwapo Adebayo
17
Pelly Ruddock
23
Tim Krul
7
Victor Moses
20
Liam Walsh
29
Thomas Holmes
10
Cauley Woodrow
Luton Town Luton Town 3-4-1-2
4-2-3-1 Cardiff City Cardiff City
24
Kaminski
3
Bell
6
McGuinne...
15
Mengi
45
Doughty
18
Clark
8
Krauss
27
Hashioka
14
Chong
19
Brown
9
Morris
21
Alnwick
38
Ng
4
Goutas
12
Chambers
11
ODowda
3
Siopis
14
Turnbull
32
Tanner
27
Colwill
20
El-Ghazi
47
Robinson

Substitutes

15
Wilfried Kanga Aka
16
Chris Willock
45
Cian Ashford
19
Yakou Meite
5
Jesper Daland
1
Ethan Horvath
35
Andy Rinomhota
23
Joel Bagan
2
Will Fish
Đội hình dự bị
Luton Town Luton Town
Shandon Baptiste 26
Marvelous Nakamba 13
Elijah Anuoluwapo Adebayo 11
Pelly Ruddock 17
Tim Krul 23
Victor Moses 7
Liam Walsh 20
Thomas Holmes 29
Cauley Woodrow 10
Luton Town Cardiff City
15 Wilfried Kanga Aka
16 Chris Willock
45 Cian Ashford
19 Yakou Meite
5 Jesper Daland
1 Ethan Horvath
35 Andy Rinomhota
23 Joel Bagan
2 Will Fish

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 2.33
44% Kiểm soát bóng 45%
12.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 1
7.6 Phạt góc 5.3
2.5 Thẻ vàng 2.3
45.8% Kiểm soát bóng 46.8%
13.7 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Luton Town (15trận)
Chủ Khách
Cardiff City (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
3
3
HT-H/FT-T
2
0
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
1
3
0

Luton Town Luton Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Thomas Kaminski Thủ môn 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 20 6.86
3 Amarii Bell Hậu vệ 0 0 1 30 22 73.33% 1 0 38 6.97
9 Carlton Morris Tiền đạo 2 1 1 18 10 55.56% 1 6 35 6.48
19 Jacob Brown Tiền đạo 1 1 0 9 5 55.56% 0 1 21 6.02
27 Daiki Hashioka Hậu vệ 0 0 0 15 9 60% 1 3 26 6.66
18 Jordan Clark Tiền vệ 0 0 0 25 19 76% 1 1 35 6.3
14 Tahith Chong Right Winger 0 0 0 15 14 93.33% 0 1 24 6.08
8 Tom Krauss Tiền vệ 0 0 0 21 18 85.71% 0 1 31 6.8
45 Alfie Doughty Tiền vệ 1 0 1 33 27 81.82% 7 0 55 6.44
15 Teden Mengi Hậu vệ 0 0 0 18 16 88.89% 1 0 23 6.49
6 Mark McGuinness Hậu vệ 0 0 0 28 22 78.57% 0 1 36 6.73

Cardiff City Cardiff City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Dimitrios Goutas Hậu vệ 0 0 0 23 19 82.61% 0 2 27 6.51
21 Jak Alnwick Thủ môn 0 0 0 24 16 66.67% 0 0 32 6.94
12 Calum Chambers Hậu vệ 0 0 0 31 21 67.74% 0 5 40 7.2
19 Yakou Meite Left Winger 1 1 0 3 2 66.67% 0 1 10 6.7
47 Callum Robinson Tiền đạo 1 0 0 23 18 78.26% 0 0 28 6.05
20 Anwar El-Ghazi Right Winger 2 1 1 18 14 77.78% 0 1 28 6.16
38 Perry Ng Hậu vệ 0 0 1 27 21 77.78% 1 0 45 6.72
3 Emmanouil Siopis Tiền vệ 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 32 6.47
14 David Turnbull Tiền vệ 0 0 1 45 37 82.22% 3 0 54 6.89
11 Callum ODowda Tiền vệ 0 0 0 20 16 80% 0 2 34 6.41
32 Ollie Tanner Right Winger 0 0 0 18 15 83.33% 0 1 25 6.11
27 Rubin Colwill Tiền vệ 0 0 0 17 14 82.35% 1 0 33 6.38

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ


Chia sẻ
Phản hồi
Bongdalu6789.com
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
Bongdalu - Tỷ Số Bóng Đá, KQBD Kết Quả Bóng Đá Livescore Việt Nam hôm nay | Bongdaso