Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Thomas Kaminski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 20 | 6.86 | |
3 | Amarii Bell | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 1 | 0 | 38 | 6.97 | |
9 | Carlton Morris | Tiền đạo | 2 | 1 | 1 | 18 | 10 | 55.56% | 1 | 6 | 35 | 6.48 | |
19 | Jacob Brown | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 21 | 6.02 | |
27 | Daiki Hashioka | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 1 | 3 | 26 | 6.66 | |
18 | Jordan Clark | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 1 | 1 | 35 | 6.3 | |
14 | Tahith Chong | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 1 | 24 | 6.08 | |
8 | Tom Krauss | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 31 | 6.8 | |
45 | Alfie Doughty | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 7 | 0 | 55 | 6.44 | |
15 | Teden Mengi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 23 | 6.49 | |
6 | Mark McGuinness | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 1 | 36 | 6.73 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Dimitrios Goutas | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 2 | 27 | 6.51 | |
21 | Jak Alnwick | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 0 | 32 | 6.94 | |
12 | Calum Chambers | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 5 | 40 | 7.2 | |
19 | Yakou Meite | Left Winger | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 10 | 6.7 | |
47 | Callum Robinson | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 28 | 6.05 | |
20 | Anwar El-Ghazi | Right Winger | 2 | 1 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 28 | 6.16 | |
38 | Perry Ng | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 0 | 45 | 6.72 | |
3 | Emmanouil Siopis | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 32 | 6.47 | |
14 | David Turnbull | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 45 | 37 | 82.22% | 3 | 0 | 54 | 6.89 | |
11 | Callum ODowda | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 2 | 34 | 6.41 | |
32 | Ollie Tanner | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 25 | 6.11 | |
27 | Rubin Colwill | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 33 | 6.38 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ