Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Victor Moses | Right Winger | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 7 | 1 | 35 | 6.04 | |
24 | Thomas Kaminski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 0 | 27 | 6.02 | |
3 | Amarii Bell | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 19 | 61.29% | 0 | 3 | 37 | 6.38 | |
9 | Carlton Morris | Tiền đạo | 2 | 2 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 3 | 23 | 6.29 | |
27 | Daiki Hashioka | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 2 | 3 | 32 | 6.47 | |
18 | Jordan Clark | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 1 | 32 | 6.36 | |
26 | Shandon Baptiste | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.98 | |
14 | Tahith Chong | Right Winger | 0 | 0 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 3 | 0 | 30 | 6.47 | |
8 | Tom Krauss | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 1 | 0 | 32 | 6.3 | |
15 | Teden Mengi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 16 | 59.26% | 0 | 1 | 29 | 5.79 | |
6 | Mark McGuinness | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 25 | 5.89 | |
11 | Elijah Anuoluwapo Adebayo | Tiền đạo | 2 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 6.13 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Jed Wallace | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 14 | 6.17 | |
27 | Alex Mowatt | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 27 | 71.05% | 2 | 4 | 46 | 6.84 | |
18 | Karlan Ahearne-Grant | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 2 | 2 | 26 | 7.15 | |
3 | Mason Holgate | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 28 | 6.84 | |
2 | Darnell Furlong | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 2 | 37 | 7.17 | |
1 | Alex Palmer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 10 | 40% | 0 | 0 | 33 | 7.19 | |
20 | Uros Racic | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 3 | 23 | 7.21 | |
9 | Josh Maja | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 14 | 7.15 | |
4 | Callum Styles | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 33 | 6.53 | |
11 | Grady Diangana | Right Winger | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 27 | 6.35 | |
14 | Torbjorn Heggem | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 3 | 37 | 7.18 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ