Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Luxembourg Luxembourg
Phút
Bulgaria Bulgaria
23'
match goal 0 - 1 Andrian Kraev
28'
match yellow.png Kiril Despodov
43'
match yellow.png Georgi Milanov
53'
match yellow.png Vasil Panayotov
Florian Bohnert match yellow.png
58'
Laurent Jans match yellow.png
61'
Michael Omosanya
Ra sân: Florian Bohnert
match change
62'
62'
match change Zhivko Atanasov
Ra sân: Georgi Milanov
Timothe Rupil
Ra sân: Mathias Olesen
match change
77'
78'
match change Radoslav Kirilov
Ra sân: Alexander Kolev
78'
match change Ahmed Ahmedov
Ra sân: Filip Krastev
83'
match change Valentin Antov
Ra sân: Andrian Kraev
Christopher Martins Pereira match yellow.png
84'
Eldin Dzogovic
Ra sân: Mica Pinto
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Luxembourg Luxembourg
Bulgaria Bulgaria
Giao bóng trước
match ok
12
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Shots on target
 
4
7
 
Shots off target
 
2
6
 
Cản sút
 
1
9
 
Free kick
 
16
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
549
 
Số đường chuyền
 
312
85%
 
Chuyền chính xác
 
74%
16
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Việt vị
 
1
31
 
Đánh đầu
 
33
18
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
24
20
 
Đánh chặn
 
5
21
 
Ném biên
 
11
13
 
Cản phá thành công
 
24
5
 
Thử thách
 
7
28
 
Long pass
 
21
125
 
Attacks
 
64
93
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Timothe Rupil
15
Eldin Dzogovic
11
Michael Omosanya
7
Lars Christian Krogh Gerson
3
Enes Mahmutovic
22
Marvin Martins Santos
21
Sebastien Thill
12
Ralph Schon
5
Alessio Curci
14
Kevin D Anzico
23
Lucas Fox
16
David Jonathans
Luxembourg Luxembourg 4-2-3-1
4-4-2 Bulgaria Bulgaria
1
Cardoso
17
Pinto
13
Carlson
2
Korac
18
Jans
6
Moreira
8
Pereira
4
Bohnert
19
Olesen
9
Sinani
10
Rodrigue...
1
Mitov
2
Popov
15
Petrov
5
Petkov
13
Nuernber...
17
Milanov
18
Panayoto...
8
Kraev
11
Despodov
14
Krastev
9
Kolev

Substitutes

10
Radoslav Kirilov
6
Valentin Antov
19
Ahmed Ahmedov
3
Zhivko Atanasov
23
Plamen Iliev
22
Ilian Iliev
21
Svetoslav Vutsov
4
Hristiyan Petrov
16
Marin Petkov
7
Georgi Rusev
20
Nikolay Minkov
12
Lukas Petkov
Đội hình dự bị
Luxembourg Luxembourg
Timothe Rupil 20
Eldin Dzogovic 15
Michael Omosanya 11
Lars Christian Krogh Gerson 7
Enes Mahmutovic 3
Marvin Martins Santos 22
Sebastien Thill 21
Ralph Schon 12
Alessio Curci 5
Kevin D Anzico 14
Lucas Fox 23
David Jonathans 16
Luxembourg Bulgaria
10 Radoslav Kirilov
6 Valentin Antov
19 Ahmed Ahmedov
3 Zhivko Atanasov
23 Plamen Iliev
22 Ilian Iliev
21 Svetoslav Vutsov
4 Hristiyan Petrov
16 Marin Petkov
7 Georgi Rusev
20 Nikolay Minkov
12 Lukas Petkov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 1
3.67 Thẻ vàng 2.67
60.67% Kiểm soát bóng 48.67%
18 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 0.6
1.6 Bàn thua 0.8
3.2 Phạt góc 3.4
2.9 Thẻ vàng 2.4
51.2% Kiểm soát bóng 50.2%
15.9 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Luxembourg (6trận)
Chủ Khách
Bulgaria (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1

Luxembourg Luxembourg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Laurent Jans Hậu vệ 0 0 0 15 8 53.33% 2 0 30 6.15
8 Christopher Martins Pereira Tiền vệ 0 0 0 27 24 88.89% 0 1 33 6.06
4 Florian Bohnert Hậu vệ 1 0 0 18 14 77.78% 1 0 36 6.16
9 Daniel Sinani Right Winger 0 0 0 30 23 76.67% 5 0 44 6.02
17 Mica Pinto Hậu vệ 0 0 0 26 22 84.62% 2 0 35 5.89
13 Dirk Carlson Hậu vệ 0 0 0 32 31 96.88% 0 2 35 6.17
10 Gerson Rodrigues Tiền đạo 0 0 1 15 13 86.67% 0 1 24 6.13
2 Seid Korac Hậu vệ 0 0 0 31 29 93.55% 0 0 35 6.07
19 Mathias Olesen Tiền vệ 1 1 0 7 6 85.71% 2 0 14 6.37
1 Tiago Pereira Cardoso Thủ môn 0 0 0 17 14 82.35% 0 1 23 6.2
6 Tomas Moreira Tiền vệ 0 0 0 16 13 81.25% 1 0 22 5.82

Bulgaria Bulgaria
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Georgi Milanov Tiền vệ 1 0 0 16 10 62.5% 0 1 22 6.22
11 Kiril Despodov Right Winger 0 0 1 14 8 57.14% 2 1 24 6.48
9 Alexander Kolev Tiền đạo 1 1 0 11 6 54.55% 0 1 22 6.47
1 Dimitar Mitov Thủ môn 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 17 6.49
18 Vasil Panayotov Tiền vệ 0 0 0 12 8 66.67% 1 0 18 6.5
5 Alex Petkov Hậu vệ 0 0 0 39 37 94.87% 0 0 48 6.99
15 Simeon Petrov Hậu vệ 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 26 6.46
2 Viktor Popov Hậu vệ 0 0 1 20 15 75% 1 0 37 7.31
13 Fabian Nuernberger Tiền vệ 0 0 0 31 27 87.1% 1 0 38 6.46
14 Filip Krastev Tiền vệ 0 0 0 18 17 94.44% 0 1 31 6.8
8 Andrian Kraev Tiền vệ 1 1 0 18 15 83.33% 0 1 25 7.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ


Chia sẻ
Phản hồi
Bongdalu6789.com
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
Bongdalu - Tỷ Số Bóng Đá, KQBD Kết Quả Bóng Đá Livescore Việt Nam hôm nay | Bongdaso