Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Laurent Jans | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 2 | 0 | 30 | 6.15 | |
8 | Christopher Martins Pereira | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 1 | 33 | 6.06 | |
4 | Florian Bohnert | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 0 | 36 | 6.16 | |
9 | Daniel Sinani | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 5 | 0 | 44 | 6.02 | |
17 | Mica Pinto | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 2 | 0 | 35 | 5.89 | |
13 | Dirk Carlson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 31 | 96.88% | 0 | 2 | 35 | 6.17 | |
10 | Gerson Rodrigues | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 24 | 6.13 | |
2 | Seid Korac | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 0 | 35 | 6.07 | |
19 | Mathias Olesen | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 0 | 14 | 6.37 | |
1 | Tiago Pereira Cardoso | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 23 | 6.2 | |
6 | Tomas Moreira | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 22 | 5.82 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Georgi Milanov | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 1 | 22 | 6.22 | |
11 | Kiril Despodov | Right Winger | 0 | 0 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 2 | 1 | 24 | 6.48 | |
9 | Alexander Kolev | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 1 | 22 | 6.47 | |
1 | Dimitar Mitov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 17 | 6.49 | |
18 | Vasil Panayotov | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 18 | 6.5 | |
5 | Alex Petkov | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 0 | 48 | 6.99 | |
15 | Simeon Petrov | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 26 | 6.46 | |
2 | Viktor Popov | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 1 | 0 | 37 | 7.31 | |
13 | Fabian Nuernberger | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 1 | 0 | 38 | 6.46 | |
14 | Filip Krastev | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 1 | 31 | 6.8 | |
8 | Andrian Kraev | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 25 | 7.6 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ