Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Mallorca Mallorca
Phút
Barcelona Barcelona
3'
match yellow.png Pau Cubarsi
12'
match goal 0 - 1 Ferran Torres
23'
match yellow.png Marc Casado
Pablo Maffeo match yellow.png
34'
Vedat Muriqi 1 - 1
Kiến tạo: Pablo Maffeo
match goal
43'
Antonio Jose Raillo Arenas match yellow.png
51'
Johan Andres Mojica Palacio match yellow.png
55'
56'
match pen 1 - 2 Raphael Dias Belloli,Raphinha
61'
match yellow.png Pedro Golzalez Lopez
Daniel Jose Rodriguez Vazquez
Ra sân: Sergi Darder
match change
67'
Robert Navarro
Ra sân: Valery Fernandez
match change
67'
72'
match change Frenkie De Jong
Ra sân: Dani Olmo
73'
match change Pau Victor Delgado
Ra sân: Ferran Torres
74'
match goal 1 - 3 Raphael Dias Belloli,Raphinha
Kiến tạo: Lamine Yamal
Mateu Morey
Ra sân: Antonio Sanchez Navarro
match change
78'
Cyle Larin
Ra sân: Pablo Maffeo
match change
78'
Abdon Prats Bastidas
Ra sân: Vedat Muriqi
match change
79'
79'
match goal 1 - 4 Frenkie De Jong
82'
match change Garcia Erick
Ra sân: Marc Casado
82'
match change Pablo Martin Paez Gaviria
Ra sân: Pedro Golzalez Lopez
84'
match goal 1 - 5 Pau Victor Delgado
Kiến tạo: Frenkie De Jong
87'
match change Fermin Lopez
Ra sân: Raphael Dias Belloli,Raphinha

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mallorca Mallorca
Barcelona Barcelona
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
6
 
Tổng cú sút
 
20
1
 
Shots on target
 
9
2
 
Shots off target
 
7
3
 
Cản sút
 
4
13
 
Free kick
 
13
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
318
 
Số đường chuyền
 
500
75%
 
Chuyền chính xác
 
83%
13
 
Phạm lỗi
 
13
11
 
Việt vị
 
0
20
 
Đánh đầu
 
14
7
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
0
16
 
Rê bóng thành công
 
12
3
 
Đánh chặn
 
8
21
 
Ném biên
 
10
16
 
Cản phá thành công
 
12
9
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
34
 
Long pass
 
34
67
 
Attacks
 
81
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Cyle Larin
2
Mateu Morey
14
Daniel Jose Rodriguez Vazquez
9
Abdon Prats Bastidas
27
Robert Navarro
4
Siebe Van der Heyden
33
Daniel Luna
11
Takuma Asano
20
Francisco Chiquinho
1
Dominik Greif
19
Javi Llabres
5
Omar Mascarell Gonzalez
Mallorca Mallorca 4-4-2
4-2-3-1 Barcelona Barcelona
13
Roman
22
Palacio
21
Arenas
24
Valjent
23
Maffeo
10
Darder
12
Costa
8
Morlanes
16
Fernande...
18
Navarro
7
Muriqi
13
Sotorres
23
Kounde
2
Cubarsi
5
Berridi
3
Balde
8
Lopez
17
Casado
19
Yamal
20
Olmo
11
Belloli,...
7
Torres

Substitutes

21
Frenkie De Jong
24
Eric Garcia
6
Pablo Martin Paez Gaviria
18
Pau Victor Delgado
16
Fermin Lopez
9
Robert Lewandowski
25
Wojciech Szczesny
14
Pablo Torre
26
Ander Astralaga
32
Hector Fort
35
Gerard Martin
36
Sergi Dominguez
Đội hình dự bị
Mallorca Mallorca
Cyle Larin 17
Mateu Morey 2
Daniel Jose Rodriguez Vazquez 14
Abdon Prats Bastidas 9
Robert Navarro 27
Siebe Van der Heyden 4
Daniel Luna 33
Takuma Asano 11
Francisco Chiquinho 20
Dominik Greif 1
Javi Llabres 19
Omar Mascarell Gonzalez 5
Mallorca Barcelona
21 Frenkie De Jong
24 Eric Garcia
6 Pablo Martin Paez Gaviria
18 Pau Victor Delgado
16 Fermin Lopez
9 Robert Lewandowski
25 Wojciech Szczesny
14 Pablo Torre
26 Ander Astralaga
32 Hector Fort
35 Gerard Martin
36 Sergi Dominguez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.67
1.67 Phạt góc 7.33
2.67 Thẻ vàng 0.67
42.33% Kiểm soát bóng 66.67%
11.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.2
1.3 Bàn thua 1.5
3.2 Phạt góc 5.6
2.3 Thẻ vàng 1.3
43.7% Kiểm soát bóng 66.9%
11.3 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mallorca (19trận)
Chủ Khách
Barcelona (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
7
2
HT-H/FT-T
3
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
4
1
4
HT-B/FT-B
1
1
1
4

Mallorca Mallorca
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Daniel Jose Rodriguez Vazquez Tiền vệ 1 0 0 8 8 100% 2 0 11 5.72
9 Abdon Prats Bastidas Second Striker 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 8 5.75
22 Johan Andres Mojica Palacio Hậu vệ 0 0 1 30 21 70% 5 0 60 4.43
10 Sergi Darder Tiền vệ 1 0 0 26 21 80.77% 2 0 43 6.35
7 Vedat Muriqi Second Striker 1 1 0 11 4 36.36% 0 4 19 7.02
17 Cyle Larin Second Striker 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 5.8
24 Martin Valjent Hậu vệ 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 33 5.51
21 Antonio Jose Raillo Arenas Hậu vệ 0 0 0 36 30 83.33% 0 1 47 5.19
23 Pablo Maffeo Hậu vệ 0 0 1 28 20 71.43% 2 0 58 7.31
8 Manuel Morlanes Tiền vệ 0 0 0 33 29 87.88% 0 0 40 5.64
16 Valery Fernandez Tiền vệ 0 0 0 14 12 85.71% 0 1 22 6.15
2 Mateu Morey Hậu vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 5.23
18 Antonio Sanchez Navarro Tiền vệ 1 0 0 12 9 75% 4 0 23 6.01
12 Samuel Almeida Costa 2 0 1 30 23 76.67% 1 0 49 5.42
27 Robert Navarro Tiền vệ 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 14 6
13 Leo Roman Thủ môn 0 0 0 29 16 55.17% 0 0 38 5.88

Barcelona Barcelona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Inigo Martinez Berridi Hậu vệ 0 0 1 79 66 83.54% 0 4 95 7.3
21 Frenkie De Jong Tiền vệ 1 1 1 3 2 66.67% 0 0 7 8.12
20 Dani Olmo Tiền vệ 2 0 0 20 16 80% 0 2 33 6.81
23 Jules Kounde Hậu vệ 0 0 0 47 40 85.11% 0 1 66 7.01
11 Raphael Dias Belloli,Raphinha Left Winger 4 4 4 27 25 92.59% 4 0 40 8.72
7 Ferran Torres Left Winger 5 2 1 13 8 61.54% 0 0 26 7.34
24 Garcia Erick Left Winger 0 0 0 5 3 60% 0 0 5 6.08
13 Ignacio Pena Sotorres Thủ môn 0 0 0 33 30 90.91% 0 0 40 6.29
8 Pedro Golzalez Lopez Tiền vệ 0 0 1 44 40 90.91% 1 0 63 7.11
18 Pau Victor Delgado Right Winger 2 1 0 4 2 50% 0 0 7 7
6 Pablo Martin Paez Gaviria Tiền vệ 0 0 1 5 5 100% 0 1 6 6.4
3 Alejandro Balde Hậu vệ 0 0 2 35 29 82.86% 3 0 47 6.7
17 Marc Casado Tiền vệ 0 0 0 54 43 79.63% 0 0 67 6.95
19 Lamine Yamal Right Winger 6 1 2 30 20 66.67% 3 0 56 8.01
16 Fermin Lopez Tiền vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6
2 Pau Cubarsi Hậu vệ 0 0 0 84 72 85.71% 0 1 91 6.38

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Theo dõi chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest 
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu 6789 All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, lịch thi đấu BXH | KQBD Bóng Đá Lu hôm nay

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên

Chia sẻ
Phản hồi