Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Ilkay Gundogan | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 17 | 5.84 | |
17 | Kevin De Bruyne | Tiền vệ | 3 | 0 | 2 | 39 | 31 | 79.49% | 8 | 0 | 57 | 6.6 | |
8 | Mateo Kovacic | Tiền vệ | 2 | 1 | 1 | 56 | 55 | 98.21% | 0 | 0 | 60 | 7.38 | |
5 | John Stones | Hậu vệ | 1 | 0 | 2 | 57 | 55 | 96.49% | 0 | 3 | 59 | 6.49 | |
31 | Ederson Santana de Moraes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 18 | 5.93 | |
20 | Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 39 | 36 | 92.31% | 3 | 0 | 51 | 6.54 | |
25 | Manuel Akanji | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 92 | 91 | 98.91% | 0 | 0 | 96 | 6.28 | |
47 | Phil Foden | Right Winger | 2 | 0 | 1 | 41 | 37 | 90.24% | 5 | 2 | 51 | 6.46 | |
9 | Erling Haaland | Tiền đạo | 0 | 0 | 2 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 6.34 | |
24 | Josko Gvardiol | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 56 | 94.92% | 0 | 0 | 67 | 6.24 | |
27 | Matheus Luiz Nunes | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 70 | 97.22% | 2 | 0 | 78 | 6.14 | |
26 | Savio Moreira de Oliveira | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 2 | 0 | 8 | 6.07 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Simon Mignolet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 25 | 5.8 | |
20 | Hans Vanaken | Tiền vệ | 1 | 1 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 24 | 6.33 | |
44 | Brandon Mechele | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 42 | 6.77 | |
55 | Maxim de Cuyper | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 31 | 6.16 | |
8 | Christos Tzolis | Left Winger | 3 | 1 | 2 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 1 | 25 | 6.57 | |
9 | Ferran Jutgla Blanch | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 2 | 24 | 6.48 | |
30 | Ardon Jashari | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 32 | 6.36 | |
15 | Raphael Onyedika | Tiền vệ | 2 | 1 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 22 | 6.85 | |
4 | Joel Leandro Ordonez Guerrero | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 31 | 6.02 | |
65 | Joaquin Seys | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 23 | 6.26 | |
68 | Chemsdine Talbi | Right Winger | 1 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 2 | 0 | 12 | 6.19 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ